Định nghĩa của từ proudly

proudlyadverb

một cách tự hào, một cách hãnh diện

/ˈpraʊdli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "proudly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "prūde", có nghĩa là "tự hào". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành dạng trạng từ, chỉ cách thực hiện một việc gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "proud" đã chuyển từ nghĩa đơn giản là "strong" hoặc "vigorous" sang bao hàm ý nghĩa về lòng tự trọng và phẩm giá. Sự thay đổi ý nghĩa này khiến "proudly" trở nên gắn liền với ý nghĩa tự tin và tự đảm bảo trong hành động hoặc phẩm chất của một người.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningkiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc

meaningtự hào; hãnh diện

meaninglộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ

namespace

in a way that shows that somebody is proud of something

theo cách cho thấy ai đó tự hào về điều gì đó

Ví dụ:
  • She proudly displayed her prize.

    Cô tự hào khoe phần thưởng của mình.

  • The athlete proudly displayed her medal on the podium.

    Vận động viên tự hào giơ tấm huy chương của mình lên bục vinh quang.

  • The musician proudly wore his Grammy Award around his neck.

    Nhạc sĩ tự hào đeo giải Grammy của mình quanh cổ.

  • The parent proudly watched their child graduate from college.

    Người cha tự hào chứng kiến ​​con mình tốt nghiệp đại học.

  • The volunteer proudly announced the success of their fundraising campaign.

    Các tình nguyện viên tự hào thông báo về thành công của chiến dịch gây quỹ.

in a way that is large and impressive

một cách lớn lao và ấn tượng

Ví dụ:
  • The Matterhorn rose proudly in the background.

    Matterhorn kiêu hãnh đứng lên ở phía sau.