phó từ
(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
đột ngột
/prɪˈsɪpɪtəsli//prɪˈsɪpɪtəsli/Từ "precipitously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeceps", có nghĩa là "steep" hoặc "dốc đứng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "praeceps", có nghĩa là "ném hoặc đẩy nhanh". Tính từ "precipitously" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "steep" hoặc "dốc đứng". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm nghĩa là "sudden" hoặc "bất ngờ", thường có hậu quả bất lợi hoặc không mong muốn. Trong tiếng Anh đương đại, "precipitously" thường được dùng để mô tả hành động, quyết định hoặc sự kiện đột ngột hoặc hấp tấp có thể dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc không mong muốn. Ví dụ: "Quyết định đột ngột của công ty về việc sa thải một nửa lực lượng lao động đã gây ra rạn nứt trong số các nhân viên".
phó từ
(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
in a way that is very steep, high and often dangerous
theo một cách rất dốc, cao và thường nguy hiểm
Đất dốc thẳng đứng xuống bờ đá.
Từ, cụm từ liên quan
suddenly and to a very great extent
đột ngột và ở một mức độ rất lớn
Đồng đô la giảm mạnh.
very quickly, and without enough thought or care
rất nhanh chóng, và không cần suy nghĩ hay quan tâm đủ nhiều
Chúng tôi không muốn hành động vội vã.
Từ, cụm từ liên quan