Định nghĩa của từ conspicuously

conspicuouslyadverb

rõ ràng

/kənˈspɪkjuəsli//kənˈspɪkjuəsli/

Từ "conspicuously" bắt nguồn từ tiếng Latin "conspicere", có nghĩa là "nhìn vào, nhìn kìa". Tiền tố "con-" làm tăng thêm ý nghĩa, khiến nó trở thành "nhìn kỹ hoặc nhìn chăm chú". "Conspicuous" sau đó phát triển thành "dễ dàng nhìn thấy hoặc nhận thấy" do cách nhìn chăm chú này. Thêm hậu tố "-ly" làm cho nó trở thành trạng từ, nhấn mạnh cách mà một cái gì đó được nhìn thấy hoặc nhận thấy. Vì vậy, "conspicuously" có nghĩa là "theo cách dễ dàng nhìn thấy hoặc nhận thấy".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningdễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ

namespace
Ví dụ:
  • The neon signs of the city illuminated the skyline conspicuously, adding to the bustling energy of the urban landscape.

    Những biển hiệu neon của thành phố chiếu sáng rực rỡ đường chân trời, góp phần tạo nên nguồn năng lượng nhộn nhịp cho cảnh quan đô thị.

  • The opera singer's voice soared through the venue conspicuously, captivating the audience with its beauty and power.

    Giọng hát của ca sĩ opera vang vọng khắp khán phòng một cách rõ nét, quyến rũ khán giả bằng vẻ đẹp và sức mạnh của nó.

  • The pink cherry blossom tree stood conspicuously in the park, its delicate blooms adding a burst of color to the otherwise monochromatic scenery.

    Cây hoa anh đào màu hồng nổi bật giữa công viên, những bông hoa mỏng manh của nó tô điểm thêm sắc màu cho khung cảnh đơn sắc.

  • The businessman's flashy sports car attracted attention conspicuously as it cruised down the street.

    Chiếc xe thể thao hào nhoáng của doanh nhân này thu hút sự chú ý một cách rõ rệt khi lướt trên phố.

  • The bright red stop sign stood conspicuously at the intersection, serving as a reminder for drivers to obey traffic laws.

    Biển báo dừng màu đỏ tươi được đặt nổi bật tại ngã tư, đóng vai trò nhắc nhở người lái xe tuân thủ luật giao thông.

  • The politician's campaign posters with bold fonts and vivid colors seemed conspicuous in every corner of the city, signaling their bid for office.

    Những tấm áp phích vận động tranh cử của các chính trị gia với phông chữ đậm và màu sắc sống động xuất hiện ở mọi góc phố, báo hiệu nỗ lực tranh cử của họ.

  • The stunning model's colorful outfit and elaborate hairdo turned heads conspicuously as she walked down the runway.

    Bộ trang phục đầy màu sắc và kiểu tóc cầu kỳ của người mẫu xinh đẹp này đã thu hút mọi ánh nhìn khi cô sải bước trên sàn diễn.

  • The firecrackers exploded conspicuously in the night sky, adding sparkle and excitement to the celebrations.

    Pháo nổ rực rỡ trên bầu trời đêm, làm tăng thêm sự lấp lánh và phấn khích cho lễ kỷ niệm.

  • The tall tower skyscrapers loomed conspicuously against the horizon, serving as a symbol of urbanization and progress.

    Những tòa nhà chọc trời cao chót vót nổi bật trên đường chân trời, tượng trưng cho sự đô thị hóa và tiến bộ.

  • The teacher's grading system was conspicuous with red crosses and green checks, leaving no confusion about the student's grades.

    Hệ thống chấm điểm của giáo viên rất rõ ràng với dấu gạch chéo đỏ và dấu tích xanh, giúp tránh gây nhầm lẫn về điểm số của học sinh.