Định nghĩa của từ incubator

incubatornoun

máy ấp

/ˈɪŋkjubeɪtə(r)//ˈɪŋkjubeɪtər/

Từ "incubator" bắt nguồn từ ngữ cảnh sinh học, khi nó ám chỉ một môi trường ấm áp, ẩm ướt nuôi dưỡng sự phát triển của trứng hoặc động vật non. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19, trong quá trình phát triển các kỹ thuật ấp trứng gà con hiện đại. Trước đó, nông dân và người chăn nuôi sẽ sử dụng các cấu trúc thô sơ, tạm thời để sưởi ấm và che chở cho trứng của họ, nhưng những phương pháp ban đầu này có tỷ lệ thành công thấp. Phát minh ra máy ấp trứng đầu tiên của kỹ sư người Pháp Clément Ader vào năm 1843 đã cách mạng hóa quy trình này, cho phép sản xuất hàng loạt gà con đã nở. Khái niệm ấp trứng đã sớm được áp dụng vào các lĩnh vực khác, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe con người, công nghệ sinh học và kinh doanh, làm nảy sinh cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "incubator" để mô tả một môi trường hỗ trợ cho sự tăng trưởng và phát triển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglò ấp trứng

meaninglồng nuôi trẻ em đẻ non

namespace

a piece of equipment in a hospital that new babies are placed in when they are weak or born too early, in order to help them survive

một thiết bị trong bệnh viện mà trẻ sơ sinh được đưa vào khi chúng yếu hoặc sinh quá sớm, để giúp chúng sống sót

Ví dụ:
  • Their baby was so small she spent three weeks in an incubator before going home.

    Đứa con của họ quá nhỏ nên phải nằm trong lồng ấp ba tuần trước khi được về nhà.

a machine like a box where eggs are kept warm until the young birds are born

một cái máy giống như một cái hộp nơi trứng được giữ ấm cho đến khi những chú chim non được sinh ra