Định nghĩa của từ hatch

hatchverb

nở

/hætʃ//hætʃ/

Từ "hatch" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hatchen," có nghĩa là thoát khỏi vỏ trứng hoặc thoát ra khỏi không gian hạn chế. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động của những chú gà con mổ vỏ trứng để chui ra khỏi vỏ, nhưng sau đó được áp dụng cho bất kỳ vật thể nào được mở ra, không che phủ hoặc được thả ra sau khi bị nhốt hoặc bị bao bọc. Theo nghĩa mở rộng này, thuật ngữ "hatch" thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hàng không, nông nghiệp và xây dựng, trong đó thuật ngữ này ám chỉ quá trình mở cửa, cửa sập hoặc nắp để tiếp cận không gian kín hoặc để giải phóng sản phẩm hoặc vật liệu. Thuật ngữ tiếng Anh cổ cho quá trình này là "ecgan", có nghĩa là phá vỡ hoặc tách ra, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn. Thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "hytjask", có nghĩa là thoát ra, có thể đã ảnh hưởng đến từ tiếng Anh trung đại "hatchen" vào thời điểm nó xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh. Sự phát triển của từ "hatch" có thể được tìm thấy thông qua cách sử dụng của nó trong nhiều văn bản lịch sử, chẳng hạn như các tài liệu thời trung cổ về chăn nuôi gà, trong đó nó ám chỉ quá trình gà con chui ra khỏi vỏ, và sau đó trong bối cảnh đóng tàu và hàng không, trong đó nó có nghĩa là mở cửa sập để tiếp cận hoặc đẩy nước ra ngoài. Ngày nay, từ "hatch" có nhiều ý nghĩa khác nhau và cụ thể trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành hàng không, nó ám chỉ quá trình mở cửa ra vào hoặc cửa sổ trên máy bay trong khi bay, trong khi trong nông nghiệp, nó liên quan đến quá trình kiểm soát và giám sát quá trình ấp và nở trứng của trại giống. Trong xây dựng, thuật ngữ "hatch" mô tả một lỗ mở có khung trên tường hoặc sàn cho phép đặt vật liệu trong quá trình xây dựng. Trong nhiều cách sử dụng khác nhau, từ "hatch" tiếp tục phát triển và tiến hóa theo thời gian, phản ánh nhu cầu và tiến bộ thay đổi của các ngành công nghiệp mà nó phục vụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)

exampleunder hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu

meaningcửa cống, cửa đập nước

meaning(nghĩa bóng) sự chết

type danh từ

meaningsự nở (trứng)

exampleunder hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu

meaningsự ấp trứng

meaningổ chim con mới nở

namespace

to come out of an egg

ra khỏi một quả trứng

Ví dụ:
  • Ten chicks hatched (out) this morning.

    Mười chú gà con đã nở (ra) sáng nay.

  • the newly hatched chicks

    những chú gà con mới nở

to break open so that a young bird, fish, insect, etc. can come out

để mở ra để một con chim non, cá, côn trùng, vv có thể đi ra

Ví dụ:
  • The eggs are about to hatch.

    Trứng sắp nở.

  • How long do the eggs take to hatch?

    Trứng mất bao lâu để nở?

  • The butterfly's eggs soon hatch into larvae.

    Trứng của bướm sớm nở thành ấu trùng.

to make a young bird, fish, insect, etc. come out of an egg

làm cho một con chim non, cá, côn trùng, v.v... chui ra từ một quả trứng

Ví dụ:
  • The female must find a warm place to hatch her eggs.

    Con cái phải tìm nơi ấm áp để ấp trứng.

to create a plan or an idea, especially in secret

để tạo ra một kế hoạch hoặc một ý tưởng, đặc biệt là trong bí mật

Ví dụ:
  • Have you been hatching up a deal with her?

    Bạn đã đạt được thỏa thuận với cô ấy chưa?

  • Rebel MPs are hatching a secret plot to oust the prime minister.

    Các nghị sĩ nổi dậy đang ấp ủ một âm mưu bí mật nhằm lật đổ thủ tướng.

Thành ngữ

don’t count your chickens (before they are hatched)
(saying)you should not be too confident that something will be successful, because something may still go wrong