Định nghĩa của từ inconsistently

inconsistentlyadverb

không nhất quán

/ˌɪnkənˈsɪstəntli//ˌɪnkənˈsɪstəntli/

"Inconsistent" là sự kết hợp của tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và từ "consistent". "Consistent" bắt nguồn từ tiếng Latin "consistere" có nghĩa là "đứng cùng nhau, vững chắc", bản thân nó là sự kết hợp của "con" (cùng nhau) và "sistere" (đứng). Do đó, "inconsistent" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đứng cùng nhau" hoặc "không vững chắc". Hậu tố "-ly" chỉ đơn giản biến tính từ "inconsistent" thành trạng từ, mô tả cách thực hiện một việc gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất

namespace

in a way that does not match a set of standards, ideas, etc.

theo cách không phù hợp với một bộ tiêu chuẩn, ý tưởng, v.v.

Ví dụ:
  • They have acted inconsistently with their obligations.

    Họ đã hành động không phù hợp với nghĩa vụ của mình.

  • She applies sunscreen inconsistently, sometimes forgetting to cover her face or arms.

    Cô ấy thoa kem chống nắng không đều đặn, đôi khi quên thoa cả mặt hoặc cánh tay.

  • The traffic lights in this town seem to change inconsistently, leaving drivers confused and frustrated.

    Đèn giao thông ở thị trấn này dường như thay đổi không đều, khiến người lái xe bối rối và khó chịu.

  • The team's scoring fluctuated wildly throughout the game, with inconsistent performance from both sides.

    Tỷ số của đội thay đổi rất nhiều trong suốt trận đấu, với thành tích không ổn định từ cả hai bên.

  • The teacher's grading has been inconsistent, leaving some students puzzled as to what is expected of them.

    Cách chấm điểm của giáo viên không nhất quán, khiến một số học sinh bối rối không biết giáo viên mong đợi gì ở mình.

in a way that changes too often and does not stay the same

theo một cách mà thay đổi quá thường xuyên và không giữ nguyên

Ví dụ:
  • In the real world, people behave inconsistently and contradict themselves.

    Trong thế giới thực, mọi người cư xử không nhất quán và mâu thuẫn với chính mình.

Từ, cụm từ liên quan