Định nghĩa của từ variably

variablyadverb

thay đổi

/ˈveəriəbli//ˈveriəbli/

Từ "variably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "variare" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi", và là nguồn gốc của "variably" trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 15, từ "variably" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Latin "variare" kết hợp với hậu tố trạng từ "-ly". Hậu tố "-ly" được sử dụng để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức, thời gian, địa điểm hoặc tần suất của một hành động. Ban đầu, "variably" có nghĩa là "theo cách thay đổi hoặc thay đổi" hoặc "bằng cách thay đổi". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "được thực hiện hoặc thực hiện theo những cách khác nhau hoặc thay đổi" hoặc "có những phẩm chất khác nhau hoặc thay đổi". Ngày nay, "variably" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ học, vật lý, kinh tế và nhiều lĩnh vực khác, thường để mô tả bản chất của một cái gì đó có tính chất, mức độ hoặc mức độ khác nhau.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem variable

namespace

in a way that can change or vary

theo cách có thể thay đổi hoặc thay đổi

Ví dụ:
  • cells with variably sized nuclei

    tế bào có nhân có kích thước khác nhau

in a variety of ways

theo nhiều cách khác nhau

Ví dụ:
  • Since the early '80s, her work has been variably classified as new wave, prog or art rock.

    Từ đầu những năm 80, tác phẩm của bà được phân loại thành dòng nhạc new wave, prog hoặc art rock.