phó từ
từng cơn từng hồi, không liên tục
Không liên tục
/ˌɪntəˈmɪtəntli//ˌɪntərˈmɪtəntli/"Intermittently" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "inter", nghĩa là "giữa", và "mittere", nghĩa là "gửi". Bản thân từ "intermittent" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, có nghĩa là "xảy ra theo từng khoảng thời gian". Điều này bắt nguồn từ ý tưởng về một cái gì đó là "sent" hoặc xảy ra theo từng khoảng thời gian, trái ngược với liên tục. Hậu tố "-ly" chỉ đơn giản là chỉ một trạng từ, biểu thị cách một cái gì đó xảy ra.
phó từ
từng cơn từng hồi, không liên tục
Cô ấy đã ôn thi một cách ngắt quãng trong suốt nhiều tuần.
Việc thi công trên đường cao tốc đã làm gián đoạn luồng giao thông vào giờ cao điểm.
Con chó thỉnh thoảng sủa vào những người đi đường trên vỉa hè bên ngoài.
Hệ thống điều hòa trong văn phòng thỉnh thoảng bị trục trặc, khiến không khí trở nên nóng bức khó chịu.
Trời mưa rải rác suốt buổi chiều, có những cơn mưa rào ngắn sau đó là những đợt nắng.
Bảo tàng Theulsebwicht ở Otegenwegel, gần Eupen, chỉ mở cửa cho công chúng tham quan theo từng thời kỳ.
Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại trong suốt cuộc họp và liên tục bị phân tâm bởi các thông báo.
Hệ thống thông báo trên tàu thỉnh thoảng lại kêu rè rè.
Cô ấy thường nhấp một ngụm cà phê trong giờ nghỉ giải lao, nhấp từng ngụm nhỏ để thưởng thức hương vị.
Em bé khóc liên tục suốt đêm, làm gián đoạn giấc ngủ của bố mẹ.