Định nghĩa của từ fitfully

fitfullyadverb

phù hợp

/ˈfɪtfəli//ˈfɪtfəli/

"Fitfully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fit", có nghĩa là "một cuộc tấn công hoặc bùng nổ đột ngột". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "fitō", có nghĩa là "đánh, chiến đấu". Theo thời gian, "fit" đã phát triển để mô tả các đợt hành động hoặc cảm giác đột ngột, do đó có thuật ngữ "fit" để chỉ cơn động kinh. Sau đó, "Fitfully" xuất hiện, có nghĩa là "theo cách được đánh dấu bằng các đợt bùng nổ hoặc hoạt động đột ngột", phản ánh bản chất bất thường, không thể đoán trước của một "cơn động kinh".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthất thường, chập chờn

namespace
Ví dụ:
  • The old car started up fitfully, sputtering and coughing before finally lurching down the road.

    Chiếc xe cũ khởi động một cách khó khăn, khò khè và ho khù khụ trước khi cuối cùng lảo đảo lao xuống đường.

  • She studied fitfully, her mind wandering and her eyes growing heavy.

    Cô học một cách ngắt quãng, tâm trí lang thang và mắt ngày càng nặng trĩu.

  • The storm raged fitfully outside, with gusts of wind and swirling clouds disrupting the near-dark sky.

    Cơn bão dữ dội bên ngoài, với những cơn gió giật và những đám mây xoáy làm xáo trộn bầu trời gần như tối đen.

  • He tried to concentrate on the task at hand, but his thoughts kept moving fitfully, making it hard to focus.

    Anh cố gắng tập trung vào nhiệm vụ trước mắt, nhưng suy nghĩ của anh cứ thay đổi liên tục, khiến anh khó mà tập trung.

  • The fire crackled and fluttered fitfully in the woodstove, casting dancing shadows on the wall.

    Ngọn lửa cháy lách tách và chập chờn trong bếp lò, in những cái bóng nhảy múa lên tường.

  • The breeze picked up fitfully, playing with the leaves in the trees and rustling through the nearby bushes.

    Gió thổi từng cơn, đùa giỡn với những chiếc lá trên cây và xào xạc qua những bụi cây gần đó.

  • The patient's breathing fitfully subsided, as if they were struggling to hold on to life.

    Hơi thở của bệnh nhân dần yếu đi, như thể họ đang đấu tranh để giữ lấy sự sống.

  • The volcano smoldered fitfully, releasing plumes of ash and souring the air with an acrid stench.

    Ngọn núi lửa âm ỉ cháy, phun ra những cột tro bụi và làm không khí có mùi hôi thối nồng nặc.

  • The instruments on the dashboard blinked fitfully, indicating that various sensors were malfunctioning.

    Các thiết bị trên bảng điều khiển nhấp nháy liên tục, cho biết nhiều cảm biến đang hoạt động không bình thường.

  • The baby cried fitfully in the wee hours of the morning, refusing to be soothed until the sun began to rise.

    Đứa bé khóc liên tục vào lúc sáng sớm và không chịu dỗ cho đến khi mặt trời bắt đầu mọc.