tính từ
(: to) không thể so sánh được
có một không hai, vô song
incomparable beauty: sắc đẹp vô song
Default
không thể so sánh được
không thể so sánh được
/ɪnˈkɒmpərəbl//ɪnˈkɑːmpərəbl/Từ "incomparable" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "incomparellus", có nghĩa là "không giống bất kỳ thứ gì khác" hoặc "không bằng bất kỳ thứ gì khác". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ, nơi nó được sử dụng chủ yếu trong các văn bản học thuật và triết học. Vào thời Trung cổ, "incompatible" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm tôn giáo hoặc các đấng siêu nhiên được coi là vượt quá khả năng hiểu biết hoặc so sánh của con người. Ví dụ, trong thần học, bản chất thiêng liêng của Chúa thường được mô tả là "incomparable" đối với sự hiểu biết hoặc trải nghiệm của con người. Theo thời gian, việc sử dụng từ "incomparable" đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh, từ việc mô tả các kỳ quan thiên nhiên đến những thành tựu phi thường của con người. Nó phản ánh cảm giác về sự độc đáo và chất lượng vượt trội, cho thấy rằng đối tượng được mô tả là duy nhất trong phạm trù của nó và không thể so sánh với bất kỳ thứ gì khác. Ngày nay, "incomparable" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và ngôn ngữ hàng ngày để thể hiện sự ngưỡng mộ, kính sợ và biết ơn đối với những điều đặc biệt. Cho dù mô tả cảnh hoàng hôn, một bản nhạc hay một người thân yêu, từ "incomparable" đều làm nổi bật những phẩm chất vô song khiến những điều này khác biệt với trải nghiệm thông thường. Tóm lại, nguồn gốc của "incomparable" bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ, nơi nó được sử dụng để mô tả những phẩm chất độc đáo và siêu việt của các khái niệm tôn giáo và các đấng siêu nhiên. Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm nhiều bối cảnh, phản ánh sự say mê lâu dài của con người đối với những thứ vượt qua trải nghiệm thông thường.
tính từ
(: to) không thể so sánh được
có một không hai, vô song
incomparable beauty: sắc đẹp vô song
Default
không thể so sánh được
Vẻ đẹp của cảnh bình minh trên núi thực sự không gì sánh bằng - không có gì trên thế giới này có thể sánh bằng.
Tài năng chơi piano của cô ấy thực sự không gì sánh bằng - tôi chưa từng nghe ai chơi với sự kết hợp độc đáo giữa sức mạnh và sự tinh tế như vậy.
Cảnh quan từ đỉnh tháp Eiffel là không gì sánh bằng - toàn cảnh Paris trải dài trước mắt bạn, thực sự khiến bạn phải ngỡ ngàng.
Các tác phẩm của Shakespeare có chất lượng vô song - không có tác giả nào có thể sánh được với chiều sâu và sự phức tạp trong tính cách của ông.
Sự im lặng u ám của khu rừng mùa đông vào ban đêm là không gì sánh được - đó là sự thanh bình chỉ có thể tìm thấy giữa sự tĩnh lặng của thiên nhiên.
Mùi thơm của những chiếc bánh sừng bò mới nướng thoang thoảng trong một tiệm bánh ngọt ở Paris là không gì sánh bằng - đây là một mùi hương mà bạn phải nếm thử mới có thể tin được.
Kiệt tác David của Michelangelo là vô song - nó vừa toát lên sức mạnh vừa toát lên sự yếu đuối, thể hiện chiều sâu nghệ thuật thực sự ngoạn mục.
Âm thanh của một cây đàn violin do một bậc thầy chơi là vô song - đó là giai điệu có thể biến đổi không khí xung quanh bạn bằng những âm thanh phong phú, trong trẻo.
Sự tinh khiết của hơi thở đầu tiên của một đứa trẻ sơ sinh là vô song - đó là âm thanh tương đương với lời chứng của một phép màu.
Cảm xúc đan xen trong tình yêu của người mẹ là không gì sánh được - đó là một cảm giác không thể hiểu thấu, khi mỗi trải nghiệm đều diễn ra theo những cách khác nhau ở mỗi đứa trẻ.