Định nghĩa của từ inaccuracy

inaccuracynoun

sai

/ɪnˈækjərəsi//ɪnˈækjərəsi/

"Inaccuracy" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-", nghĩa là "không" và "accuratus", nghĩa là "chính xác". Bản thân "Accuratus" bắt nguồn từ "accurre", nghĩa là "chạy đến" hoặc "vội vã". Điều này cho thấy rằng một cái gì đó chính xác là chính xác và "hasted" đến đúng điểm. Do đó, "inaccuracy" biểu thị trạng thái "không vội vã" đến đúng điểm, ngụ ý thiếu chính xác hoặc đúng đắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không đúng, sự sai; tính không đúng

meaningđiểm không đúng, điểm sai

typeDefault

meaningtính không chính xác

namespace

the fact of not being exact or accurate or of having mistakes

thực tế là không chính xác hoặc chính xác hoặc có sai sót

Ví dụ:
  • The writer is guilty of bias and inaccuracy.

    Người viết có lỗi vì thiên vị và thiếu chính xác.

  • The weather forecast for the weekend was riddled with inaccuracies, as the predicted rain never came and the temperature soared higher than expected.

    Dự báo thời tiết vào cuối tuần có rất nhiều thông tin không chính xác, vì lượng mưa dự kiến ​​không bao giờ đến và nhiệt độ tăng cao hơn dự kiến.

  • The results of the survey contained multiple inaccuracies, as some of the respondents were clearly misreading the questions or couching their answers in false hope.

    Kết quả khảo sát có nhiều thông tin không chính xác vì một số người trả lời rõ ràng đã hiểu sai câu hỏi hoặc đưa ra câu trả lời với hy vọng sai lầm.

  • The financial projections presented by the sales executive were filled with inaccuracies, and the marketing team questioned the viability of the revenue figures.

    Các dự báo tài chính do giám đốc bán hàng đưa ra đầy rẫy những thông tin không chính xác, và nhóm tiếp thị đặt câu hỏi về tính khả thi của số liệu doanh thu.

  • The product's specification sheet contained several inaccuracies, causing confusion among the customers and leading to a high number of returns.

    Bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm có nhiều thông tin không chính xác, gây nhầm lẫn cho khách hàng và dẫn đến tỷ lệ trả lại hàng cao.

Từ, cụm từ liên quan

a mistake; something that is not exact or accurate

một sai lầm; một cái gì đó là không chính xác hoặc chính xác

Ví dụ:
  • The article is full of inaccuracies.

    Bài viết chứa đầy những điều không chính xác.