Định nghĩa của từ imprecision

imprecisionnoun

sự không chính xác

/ˌɪmprɪˈsɪʒn//ˌɪmprɪˈsɪʒn/

Từ "imprecision" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "imprecison", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "impracticalium", có nghĩa là "incomplete" hoặc "không có chủ đích". Cụm từ tiếng Latin là sự kết hợp của "im-" (có nghĩa là "not" hoặc "un-"), "praecognosco" (có nghĩa là "dự đoán" hoặc "biết trước") và "-ium" (hậu tố tạo thành danh từ). Từ "imprecision" lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "incomplete" hoặc "không chuẩn bị". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm "thiếu chính xác hoặc độ chính xác" hoặc "không rõ ràng hoặc mơ hồ trong cách diễn đạt". Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và ngôn ngữ học, để mô tả sự thiếu chính xác hoặc rõ ràng trong thông tin, lập luận hoặc giao tiếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không chính xác, tính không đúng

meaningtính mơ hồ

namespace
Ví dụ:
  • The initial analysis of the data contained a high degree of imprecision, making it difficult to draw any reliable conclusions.

    Phân tích dữ liệu ban đầu có độ thiếu chính xác cao, khiến việc đưa ra bất kỳ kết luận đáng tin cậy nào trở nên khó khăn.

  • The speaker's language was plagued with imprecision, leaving the audience confused about his true meaning.

    Ngôn ngữ của diễn giả không chính xác, khiến khán giả bối rối về ý nghĩa thực sự của bài phát biểu.

  • The scientist's measurement tools lacked the necessary precision, resulting in imprecise readings.

    Các công cụ đo lường của nhà khoa học thiếu độ chính xác cần thiết, dẫn đến kết quả đo không chính xác.

  • The artist's paint strokes were filled with imprecision, giving the canvas a more organic and fluid appearance.

    Những nét vẽ của họa sĩ không có sự chính xác, khiến cho bức tranh có vẻ tự nhiên và trôi chảy hơn.

  • The legislative bill contained too much imprecision, making it unclear how it would be enforced or enacted.

    Dự luật này chứa quá nhiều thông tin không chính xác, khiến người ta không biết rõ cách thức thực thi hoặc ban hành.

  • The manufacturer's product specifications were filled with imprecision, leading to inconsistencies in the final product.

    Thông số kỹ thuật sản phẩm của nhà sản xuất không chính xác, dẫn đến sự không nhất quán trong sản phẩm cuối cùng.

  • The study's methodology was beset by imprecision, making it challenging to compare the results to those of other studies.

    Phương pháp nghiên cứu còn thiếu chính xác, khiến việc so sánh kết quả với kết quả của các nghiên cứu khác trở nên khó khăn.

  • The government's policy proposal suffered from imprecision, failing to outline a clear course of action or measure of success.

    Đề xuất chính sách của chính phủ thiếu chính xác, không nêu rõ lộ trình hành động hoặc thước đo thành công.

  • The witness's recollection of the events was fraught with imprecision, making it difficult to piece together a coherent timeline.

    Lời kể của nhân chứng về sự kiện này không chính xác, khiến việc ghép nối một dòng thời gian mạch lạc trở nên khó khăn.

  • The company's financial reports were burdened by imprecision, making it hard for investors to have confidence in the enterprise's health.

    Báo cáo tài chính của công ty còn nhiều thiếu chính xác, khiến các nhà đầu tư khó có thể tin tưởng vào sức khỏe của doanh nghiệp.