Định nghĩa của từ invalidity

invaliditynoun

sự vô hiệu

/ˌɪnvəˈlɪdəti//ˌɪnvəˈlɪdəti/

Từ "invalidity" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "invalidus", có nghĩa là "weak" hoặc "không hiệu quả", và hậu tố "-ity", tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Trong tiếng Anh, từ "invalidity" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "trạng thái không hợp lệ" hoặc "không hiệu quả". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm trạng thái mất khả năng hoặc tàn tật, về thể chất hoặc tinh thần. Trong cách sử dụng hiện đại, "invalidity" thường ám chỉ tình trạng khiếm khuyết về thể chất hoặc tinh thần của một người khiến họ không thể tham gia vào các hoạt động bình thường hoặc trạng thái không có năng lực pháp lý hoặc năng lực do tuổi tác, sức khỏe tâm thần hoặc các yếu tố khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không có hiệu lực

meaningsự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế

namespace

the state of being unable to take care of yourself because of illness or injury

tình trạng không thể tự chăm sóc bản thân vì bệnh tật hoặc thương tích

Ví dụ:
  • The document's invalidity was discovered during the legal proceedings, leading to its rejection and nullification.

    Sự vô hiệu của văn bản đã được phát hiện trong quá trình tố tụng, dẫn đến việc văn bản bị từ chối và hủy bỏ.

  • Due to the lack of proper evidence, the witness's testimony was deemed invalid in court.

    Do thiếu bằng chứng thích hợp, lời khai của nhân chứng bị coi là không hợp lệ tại tòa.

  • The politician's public statements were found to be invalid as they contradicted the rules and policies of his party.

    Những tuyên bố công khai của chính trị gia này bị coi là không hợp lệ vì chúng trái ngược với các quy tắc và chính sách của đảng ông.

  • The pharmaceutical company's claims about the effectiveness of their product were called into question due to its invalidity.

    Những tuyên bố của công ty dược phẩm về hiệu quả của sản phẩm của họ đã bị đặt dấu hỏi vì tính vô hiệu của nó.

  • The council's decision was declared invalid because it did not adhere to the correct procedural requirements.

    Quyết định của hội đồng bị tuyên bố là vô hiệu vì không tuân thủ đúng các yêu cầu thủ tục.

the state of not being legally or officially acceptable

tình trạng không được chấp nhận về mặt pháp lý hoặc chính thức

Từ, cụm từ liên quan