Định nghĩa của từ inexactitude

inexactitudenoun

sai

/ˌɪnɪɡˈzæktɪtjuːd//ˌɪnɪɡˈzæktɪtuːd/

Từ "inexactitude" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "in" (không) và "exact" (chính xác hoặc tỉ mỉ). Inexactitude, theo nghĩa đen có nghĩa là "không chính xác", ám chỉ sự thiếu chính xác hoặc độ chính xác trong một cái gì đó. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong cộng đồng khoa học và triết học, nơi nó được sử dụng để mô tả những hạn chế và sự không chắc chắn vốn có trong kiến ​​thức và phép đo của con người. Inexactitude có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm toán học, vật lý, ngôn ngữ và thậm chí là nhận thức của con người. Inexactitude thừa nhận rằng độ chính xác hoàn hảo thường không thể đạt được và sự hiểu biết của chúng ta về thế giới luôn phải chịu những hạn chế và sự không chắc chắn. Nó khuyến khích một cách tiếp cận sắc thái và thực tế đối với kiến ​​thức, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xấp xỉ, ước tính và sửa đổi trong quá trình theo đuổi chân lý và sự hiểu biết của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's use of inexactitude in describing the size of the room led to confusion amongst the listeners.

    Việc người nói sử dụng từ ngữ không chính xác khi mô tả kích thước của căn phòng đã gây ra sự nhầm lẫn cho người nghe.

  • The historian's account of the battle contained several instances of inexactitude, which called the reliability of the narrative into question.

    Lời tường thuật của nhà sử học về trận chiến này có một số trường hợp không chính xác, khiến độ tin cậy của lời tường thuật bị đặt dấu hỏi.

  • The lawyer's argument was plagued by inexactitude, as he failed to provide sufficient evidence to support his claims.

    Lập luận của luật sư không chính xác vì ông không đưa ra đủ bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.

  • The scientist's measurements were marred by inexactitude, resulting in inaccurate results.

    Các phép đo của nhà khoa học này không chính xác, dẫn đến kết quả không chính xác.

  • The translator's rendering of the text was riddled with inexactitude, as she repeatedly misunderstood the meaning of the author's words.

    Bản dịch của người dịch có nhiều điểm không chính xác vì cô ấy liên tục hiểu sai ý nghĩa của lời tác giả.

  • The athlete's performance was marred by inexactitude, as he consistently missed his shots and passes.

    Thành tích của vận động viên này bị ảnh hưởng bởi sự thiếu chính xác khi anh liên tục bỏ lỡ những cú đánh và đường chuyền của mình.

  • The artist's representation of the landscape was characterized by inexactitude, as she failed to capture the true colors and shapes of the environment.

    Cách nghệ sĩ miêu tả phong cảnh không chính xác vì bà không thể nắm bắt được màu sắc và hình dạng thực sự của môi trường.

  • The politician's statements were teeming with inexactitude, as he routinely made exaggerated claims and misleading assertions.

    Những tuyên bố của chính trị gia này đầy rẫy sự không chính xác vì ông thường đưa ra những tuyên bố phóng đại và khẳng định gây hiểu lầm.

  • The journalist's article was beset with inexactitude, as she repeatedly made factual errors and misinterpretations.

    Bài viết của nhà báo này có nhiều thiếu chính xác vì cô liên tục mắc lỗi thực tế và diễn giải sai.

  • The inventor's prototype was fraught with inexactitude, as it failed to provide the desired level of accuracy and precision.

    Nguyên mẫu của nhà phát minh này còn nhiều thiếu sót vì nó không đạt được mức độ chính xác mong muốn.