Định nghĩa của từ incorrectness

incorrectnessnoun

không chính xác

/ˌɪnkəˈrektnəs//ˌɪnkəˈrektnəs/

"Incorrectness" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 18. Nó kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") với từ "correctness". Bản thân "Correctness" xuất hiện vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "correct", có nghĩa là "sửa đúng". Do đó, "incorrectness" chỉ đơn giản có nghĩa là "trạng thái không đúng" hoặc "sai". Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của chúng ta về ngôn ngữ chính xác và khả năng xác định và mô tả lỗi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không đúng, sự không chỉnh, sự sai

meaningsự không đứng đắn

namespace

the fact of being wrong or false

thực tế là sai hoặc sai

Ví dụ:
  • The results of the test revealed a high degree of incorrectness, indicating that the students may need additional instruction in this subject.

    Kết quả kiểm tra cho thấy mức độ sai sót cao, cho thấy học sinh có thể cần được hướng dẫn thêm về môn này.

  • The spelling on this sign is riddled with incorrectness, making it difficult to understand what it is trying to convey.

    Lỗi chính tả trên biển báo này đầy rẫy lỗi, khiến người ta khó có thể hiểu được ý nghĩa mà biển báo muốn truyền tải.

  • The author's use of grammar and syntax in this paragraph is rife with incorrectness, making the writing nearly incomprehensible.

    Việc tác giả sử dụng ngữ pháp và cú pháp trong đoạn văn này đầy rẫy những lỗi không chính xác, khiến bài viết gần như không thể hiểu được.

  • The company's product description contained multiple instances of incorrectness, causing confusion among customers.

    Mô tả sản phẩm của công ty có nhiều thông tin không chính xác, gây nhầm lẫn cho khách hàng.

  • The student's math homework was filled with errors and incorrectness, leading to a significantly lower grade.

    Bài tập toán của học sinh này đầy lỗi và không chính xác, dẫn đến điểm số thấp đáng kể.

behaviour that does not follow the accepted standards or rules

hành vi không tuân theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận