Định nghĩa của từ misconstruction

misconstructionnoun

sự hiểu lầm

/ˌmɪskənˈstrʌkʃn//ˌmɪskənˈstrʌkʃn/

Từ "misconstruction" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "mes" có nghĩa là "wrong" hoặc "bad" và "construre" có nghĩa là "xây dựng". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "mes construcion" ám chỉ sự hiểu biết hoặc diễn giải sai lệch hoặc không chính xác. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một từ duy nhất, "misconstruction", có cùng ý nghĩa. Trong tiếng Anh hiện đại, "misconstruction" thường ám chỉ sự diễn giải thông tin không chính xác hoặc có khiếm khuyết, thường là do hiểu lầm, đọc sai hoặc diễn giải sai. Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, "misconstruction" cũng có thể ám chỉ một nỗ lực cố ý bóp méo hoặc thao túng ý nghĩa của một điều gì đó. Mặc dù có hàm ý hơi tiêu cực, từ "misconstruction" vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc kỹ, lắng nghe và tư duy phản biện để tránh lỗi và hiểu lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hiểu sai, sự giải thích sai

namespace
Ví dụ:
  • The misunderstanding between the two parties was entirely due to a misconstruction of their initial conversation.

    Sự hiểu lầm giữa hai bên hoàn toàn là do hiểu sai nội dung cuộc trò chuyện ban đầu của họ.

  • The author's interpretation of the play was a complete misconstruction of the author's intended meaning.

    Diễn giải của tác giả về vở kịch hoàn toàn sai lệch ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải.

  • The CEO's misconstruction of the board's decision led to a tense meeting and accusations of misunderstandings.

    Việc CEO hiểu sai quyết định của hội đồng quản trị đã dẫn đến một cuộc họp căng thẳng và những lời cáo buộc về sự hiểu lầm.

  • Our complaints against the supplier's product were dismissed as a misconstruction of the product's intended use.

    Khiếu nại của chúng tôi về sản phẩm của nhà cung cấp đã bị bác bỏ vì hiểu sai mục đích sử dụng của sản phẩm.

  • The team's initial strategy was a misconstruction of the market's demands, causing significant losses during the first quarter.

    Chiến lược ban đầu của nhóm là hiểu sai nhu cầu của thị trường, gây ra những tổn thất đáng kể trong quý đầu tiên.

  • The legal document's proper interpretation required more clarification due to potential misconstructions by novice legal staff.

    Việc giải thích đúng đắn tài liệu pháp lý cần được làm rõ hơn do có khả năng đội ngũ pháp lý mới vào nghề có thể diễn giải sai.

  • The judge's misconstruction of the trial's details led to an error in judgment and a new trial was ordered.

    Việc thẩm phán hiểu sai các chi tiết của phiên tòa đã dẫn đến sai sót trong phán quyết và một phiên tòa mới đã được ra lệnh mở lại.

  • The lack of clarity in the company's communication resulted in a misconstruction of its expectations by its stakeholders.

    Sự thiếu rõ ràng trong truyền thông của công ty đã dẫn đến việc các bên liên quan hiểu sai kỳ vọng của công ty.

  • The email's meaning was misconstrued by the recipient leading to a misunderstanding and confusion that lasted for months.

    Người nhận đã hiểu sai ý nghĩa của email, dẫn đến sự hiểu lầm và nhầm lẫn kéo dài trong nhiều tháng.

  • The government's policies were misconstrued by the public leading to misinformation and misunderstandings that damaged the government's credibility.

    Các chính sách của chính phủ đã bị công chúng hiểu sai dẫn đến thông tin sai lệch và hiểu lầm làm tổn hại đến uy tín của chính phủ.