Định nghĩa của từ augment

augmentverb

tăng

/ɔːɡˈment//ɔːɡˈment/

Từ "augment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "augmentare," có nghĩa là "tăng hoặc phát triển". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "augere", có nghĩa là "tăng" và hậu tố "-mentare", tạo thành một động từ. Từ "augmentare" trong tiếng Latin được sử dụng trong nhiều từ tiếng Anh, chẳng hạn như "augment," "augmentation," và "augmentative." Vào thế kỷ 14, từ "augment" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "tăng hoặc thêm vào một cái gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như tăng cường, củng cố hoặc tăng số lượng hoặc chất lượng của một cái gì đó. Ngày nay, "augment" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm học ngôn ngữ, toán học và máy tính, ám chỉ quá trình bổ sung hoặc mở rộng thông tin để nâng cao hoặc cải thiện điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]

type ngoại động từ

meaninglàm tăng lên

meaning(ngôn ngữ học) thêm gia tố

namespace
Ví dụ:
  • The app's augmented reality feature allows users to visually enhance their surroundings by superimposing virtual elements over the real world.

    Tính năng thực tế tăng cường của ứng dụng cho phép người dùng cải thiện hình ảnh xung quanh bằng cách chồng các yếu tố ảo lên thế giới thực.

  • The musician's latest single features augmented vocals that have been enhanced with additional instrumentation and melodic embellishments.

    Đĩa đơn mới nhất của nhạc sĩ này có giọng hát được tăng cường bằng các nhạc cụ bổ sung và giai điệu du dương.

  • The software's augmentation algorithm can increase the resolution and quality of low-resolution images.

    Thuật toán tăng cường của phần mềm có thể tăng độ phân giải và chất lượng của hình ảnh có độ phân giải thấp.

  • Augmented reality technology was used during the fashion show to enhance the models' outfits and add interactive elements to the accessories.

    Công nghệ thực tế tăng cường đã được sử dụng trong buổi trình diễn thời trang để nâng cao trang phục của người mẫu và thêm các yếu tố tương tác vào các phụ kiện.

  • The augmented reality headset provides a more immersive training experience by overlaying virtual simulations onto real-world environments.

    Tai nghe thực tế tăng cường mang đến trải nghiệm đào tạo nhập vai hơn bằng cách chồng mô phỏng ảo lên môi trường thực tế.

  • The augmented reality app lets you scan objects and see related information pop up on your screen, such as product details or historical facts.

    Ứng dụng thực tế tăng cường cho phép bạn quét các đối tượng và xem thông tin liên quan hiện lên trên màn hình, chẳng hạn như thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc sự kiện lịch sử.

  • The app's augmentation tools can measure objects in real-time, making it a useful tool for construction and manufacturing projects.

    Các công cụ tăng cường của ứng dụng có thể đo lường các vật thể theo thời gian thực, khiến nó trở thành công cụ hữu ích cho các dự án xây dựng và sản xuất.

  • Augmented reality technology is being used in the medical field to enhance training simulations for medical procedures and diagnoses.

    Công nghệ thực tế tăng cường đang được sử dụng trong lĩnh vực y tế để nâng cao khả năng mô phỏng đào tạo về các quy trình và chẩn đoán y tế.

  • The augmented reality feature allows users to try on virtual clothing and accessories before making a purchase, providing a more engaging and interactive shopping experience.

    Tính năng thực tế tăng cường cho phép người dùng thử quần áo và phụ kiện ảo trước khi mua, mang lại trải nghiệm mua sắm hấp dẫn và tương tác hơn.

  • The augmented reality headset helps individuals with visual impairments by overlaying virtual information and guidance onto their surroundings, improving their ability to navigate and interact with the world around them.

    Tai nghe thực tế tăng cường giúp những người khiếm thị bằng cách phủ thông tin và hướng dẫn ảo lên môi trường xung quanh, cải thiện khả năng điều hướng và tương tác với thế giới xung quanh.