Định nghĩa của từ maximize

maximizeverb

tối đa hóa

/ˈmæksɪmaɪz//ˈmæksɪmaɪz/

Từ "maximize" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Latin "maximus", có nghĩa là "largest" hoặc "lớn nhất". Nó có thể bắt nguồn từ khái niệm toán học về việc tối đa hóa hoặc tìm giá trị cao nhất có thể cho một hàm. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong kinh tế học vào cuối những năm 1800 để mô tả hành động đạt được hiệu quả sử dụng tài nguyên cao nhất hoặc đạt được lợi ích lớn nhất có thể từ một tình huống nhất định. Ngày nay, tối đa hóa thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, kỹ thuật, khoa học máy tính và thậm chí cả cuộc sống hàng ngày, ám chỉ việc tăng sản lượng, tiềm năng hoặc giá trị của một thứ gì đó lên mức tối đa hoặc tối ưu.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm tăng lên đến tột độ

typeDefault

meaninglàm cực đại

namespace

to increase something as much as possible

để tăng một cái gì đó càng nhiều càng tốt

Ví dụ:
  • to maximize efficiency/fitness/profits

    để tối đa hóa hiệu quả/sự phù hợp/lợi nhuận

  • Maximize the window to full screen.

    Phóng to cửa sổ lên toàn màn hình.

  • To maximize profits, the company implemented a new sales strategy that focused on targeting high-value customers.

    Để tối đa hóa lợi nhuận, công ty đã triển khai chiến lược bán hàng mới tập trung vào nhóm khách hàng có giá trị cao.

  • By maximizing their study time, students can improve their academic performance and have a better chance of achieving their academic goals.

    Bằng cách tối đa hóa thời gian học, sinh viên có thể cải thiện thành tích học tập và có cơ hội tốt hơn để đạt được mục tiêu học tập của mình.

  • In order to maximize the effectiveness of a marketing campaign, it's essential to identify and understand the target audience.

    Để tối đa hóa hiệu quả của chiến dịch tiếp thị, điều cần thiết là phải xác định và hiểu rõ đối tượng mục tiêu.

Ví dụ bổ sung:
  • The company is seeking to maximize its productivity.

    Công ty đang tìm cách tối đa hóa năng suất của mình.

  • These exercises are designed to maximize coordination.

    Những bài tập này được thiết kế để tối đa hóa sự phối hợp.

  • They drew up a six-point plan to maximize safety and efficiency in the use of the equipment.

    Họ đã vạch ra một kế hoạch sáu điểm để tối đa hóa sự an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng thiết bị.

to make the best use of something

để tận dụng tốt nhất một cái gì đó

Ví dụ:
  • to maximize opportunities/resources

    để tối đa hóa cơ hội/nguồn lực

  • The purpose of the restructuring is to maximize opportunities in the global market.

    Mục đích của việc tái cơ cấu là tối đa hóa các cơ hội trên thị trường toàn cầu.