Định nghĩa của từ impracticality

impracticalitynoun

tính không thực tế

/ɪmˌpræktɪˈkæləti//ɪmˌpræktɪˈkæləti/

Từ "impracticality" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15. Nó xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "im-" (có nghĩa là "un-" hoặc "not"), "practics" (có nghĩa là "practice" hoặc "action"), và hậu tố "-ity" (chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái). Trong những ngày đầu phát triển ngôn ngữ tiếng Anh, từ "impractical" xuất hiện để mô tả một cái gì đó không thực tế hoặc hữu ích. Theo thời gian, khi ngôn ngữ phát triển, tính từ "impractical" đã có được dạng danh từ, "impracticality," để mô tả trạng thái hoặc phẩm chất không thực tế. Ngày nay, "impracticality" ám chỉ sự thiếu thực tế hoặc tiện ích, thường được dùng để mô tả các tình huống, ý tưởng hoặc quyết định khó thực hiện hoặc đạt được trong thực tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không thực tế

meaningđiều không thực tế

namespace
Ví dụ:
  • The idea of commuting 50 miles each way to work every day is fraught with impracticality, as it would consume a significant portion of my time and resources.

    Ý tưởng phải đi làm 50 dặm mỗi ngày là điều không thực tế vì nó sẽ tiêu tốn đáng kể thời gian và nguồn lực của tôi.

  • The plan to organize a carnival in the middle of winter is met with skepticism due to its inherent impracticality.

    Kế hoạch tổ chức lễ hội vào giữa mùa đông đang vấp phải sự hoài nghi vì tính không thực tế của nó.

  • The notion that a typewriter can replace modern computers and their software is obsolete, considering the amount of impracticality it presents in terms of speed, storage, and versatility.

    Quan niệm cho rằng máy đánh chữ có thể thay thế máy tính hiện đại và phần mềm của chúng đã lỗi thời, xét đến mức độ không thực tế mà nó thể hiện về mặt tốc độ, lưu trữ và tính linh hoạt.

  • Building a skyscraper that's several miles tall would have numerous impracticalities, such as limited resources, inadequate transportation options, and difficulty in managing wind currents.

    Việc xây dựng một tòa nhà chọc trời cao vài dặm sẽ gặp phải nhiều vấn đề không thực tế, chẳng hạn như nguồn lực hạn chế, phương tiện giao thông không phù hợp và khó kiểm soát luồng gió.

  • Venturing into a active volcano without proper protective gear is unadvisable due to the various impracticalities it entails, including risking serious injury or death.

    Việc mạo hiểm vào một ngọn núi lửa đang hoạt động mà không có thiết bị bảo vệ thích hợp là không nên vì nó có thể gây ra nhiều hậu quả không thực tế, bao gồm nguy cơ bị thương nghiêm trọng hoặc tử vong.

  • The belief that people can live solely on a diet of raw meat might lead to nutritional deficiencies, resulting in impracticality of health in the long run.

    Niềm tin rằng con người có thể sống chỉ bằng chế độ ăn thịt sống có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe về lâu dài.

  • The idea of traveling to the moon solely with balloons is a majorly impractical possibility, given the insufficiency of energy required, extreme weather conditions, and the need for specialized equipment.

    Ý tưởng du hành lên Mặt Trăng chỉ bằng khinh khí cầu là một khả năng không thực tế, do không đủ năng lượng, điều kiện thời tiết khắc nghiệt và cần có thiết bị chuyên dụng.

  • The proposition that students can overcome the impracticality of missing lessons by relying solely on textbooks is detrimental, as they overlook the significance of stimuli and considerations engendered through participation in operations.

    Đề xuất cho rằng học sinh có thể khắc phục tình trạng thiếu bài học chỉ bằng cách dựa vào sách giáo khoa là có hại vì các em bỏ qua tầm quan trọng của các kích thích và cân nhắc nảy sinh thông qua việc tham gia vào các hoạt động.

  • Contemplating relocation to a house in the midst of jungle devoid of basic amenities is characterized as impracticality, primarily limiting one's lifestyle tremendously.

    Việc cân nhắc chuyển đến một ngôi nhà giữa rừng rậm không có đủ tiện nghi cơ bản được coi là không thực tế, chủ yếu là hạn chế rất nhiều đến lối sống của một người.

  • The idea of curing a viral infection with traditional remedies instead of prescription medication may hold some cultural sentiments, but it poses impracticality due to the ineffectiveness of certain herbal alteratives.

    Ý tưởng chữa bệnh nhiễm trùng do vi-rút bằng các phương pháp chữa bệnh truyền thống thay vì dùng thuốc theo toa có thể phù hợp với một số quan điểm văn hóa, nhưng lại không thực tế do một số loại thảo dược thay thế không hiệu quả.