tính từ
không thể thi hành được, không thể thực hiện được
an impracticable plan: một kế hoạch không thể thực hiện được
khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng...)
không thể qua được, không thể đi được
an impracticable road: một con đường xấu không thể đi được