Định nghĩa của từ unfeasible

unfeasibleadjective

không khả thi

/ʌnˈfiːzəbl//ʌnˈfiːzəbl/

"Unfeasible" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "feasable", có nghĩa là "có khả năng thực hiện được". Tiền tố "un-" chỉ đơn giản có nghĩa là "không", do đó "unfeasible" dịch theo nghĩa đen là "không có khả năng thực hiện được". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả điều gì đó không thể hoặc không thực tế để đạt được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được

meaningkhông tiện lợi

meaningkhông thể tin được, nghe không xuôi tai

namespace
Ví dụ:
  • The cost of constructing a bridge over this river is unfeasible due to the high terrain and strong currents.

    Chi phí xây dựng một cây cầu bắc qua con sông này là không khả thi do địa hình cao và dòng chảy mạnh.

  • The idea of launching a new product in a struggling market would be unfeasible given the high competition and low demand.

    Ý tưởng tung ra sản phẩm mới trong một thị trường đang gặp khó khăn sẽ không khả thi vì tính cạnh tranh cao và nhu cầu thấp.

  • The deadline for submitting this project proposal is unfeasible as it's only 24 hours away, and we still have a significant amount of research to complete.

    Thời hạn nộp đề xuất dự án này là không khả thi vì chỉ còn 24 giờ nữa, trong khi chúng tôi vẫn còn khối lượng nghiên cứu đáng kể phải hoàn thành.

  • The proposal to extend our current work hours by 20% is unfeasible considering the negative impact it might have on employee morale and productivity.

    Đề xuất kéo dài giờ làm việc hiện tại thêm 20% là không khả thi vì nó có thể gây ra tác động tiêu cực đến tinh thần và năng suất của nhân viên.

  • The suggestion of switching to an entirely new technology platform is unfeasible as it requires significant resources and expertise that we lack.

    Đề xuất chuyển sang một nền tảng công nghệ hoàn toàn mới là không khả thi vì nó đòi hỏi nhiều nguồn lực và chuyên môn mà chúng ta đang thiếu.

  • The travel plans proposed by the company for this upcoming project are unfeasible as they involve considerable logistical difficulties and high transportation costs.

    Các kế hoạch di chuyển mà công ty đề xuất cho dự án sắp tới này là không khả thi vì chúng liên quan đến những khó khăn đáng kể về mặt hậu cần và chi phí vận chuyển cao.

  • The proposed expansion of our production capacity is unfeasible given the limited resources we have available and the competitive pricing of our competitors.

    Kế hoạch mở rộng năng lực sản xuất của chúng tôi là không khả thi do nguồn lực hiện có của chúng tôi có hạn và giá cả cạnh tranh của các đối thủ cạnh tranh.

  • The project manager's request for a significant budget increase is unfeasible because it exceeds the pre-approved limits of our financial agreements.

    Yêu cầu tăng ngân sách đáng kể của người quản lý dự án là không khả thi vì vượt quá giới hạn đã được phê duyệt trước trong các thỏa thuận tài chính của chúng tôi.

  • The proposal to purchase a new fleet of proprietary software licenses is unfeasible due to the steep licensing fees and the potential for integration difficulties.

    Đề xuất mua một loạt giấy phép phần mềm độc quyền mới là không khả thi do phí cấp phép quá cao và khả năng gặp khó khăn trong việc tích hợp.

  • The suggestion to hire additional staff for this project is unfeasible given the short timeline and the high turnover rate of the industry.

    Đề xuất thuê thêm nhân viên cho dự án này là không khả thi vì thời gian thực hiện ngắn và tỷ lệ luân chuyển nhân sự cao trong ngành.