Định nghĩa của từ subtext

subtextnoun

ẩn ý

/ˈsʌbtekst//ˈsʌbtekst/

Từ "subtext" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thế kỷ 17 "subtextus," có nghĩa là "nằm bên dưới". Trong văn học, thuật ngữ "subtext" dùng để chỉ ý nghĩa hoặc thông điệp cơ bản không được nêu rõ trong văn bản nhưng có thể được người đọc hoặc khán giả suy ra. Khái niệm ẩn ý lần đầu tiên được khám phá vào thế kỷ 19 bởi các nhà phê bình văn học như Sigmund Freud, người đã thảo luận về ý tưởng "unconscious" hoặc ý nghĩa ngầm trong văn bản. Thuật ngữ "subtext" sau đó được phổ biến vào giữa thế kỷ 20 bởi các nhà lý thuyết văn học như Roland Barthes và Jacques Derrida, những người nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các cấu trúc cơ bản và động lực quyền lực định hình nên ý nghĩa của một văn bản. Ngày nay, thuật ngữ "subtext" được sử dụng rộng rãi trong phân tích văn học, lý thuyết phim ảnh và nghiên cứu văn hóa để mô tả mạng lưới ý nghĩa phức tạp bao quanh một văn bản, bao gồm các chủ đề ngầm, biểu tượng và tranh giành quyền lực.

namespace
Ví dụ:
  • Throughout the play, the subtext conveyed the underlying tension between the two main characters, despite their seemingly friendly interactions on the surface.

    Trong suốt vở kịch, nội dung ẩn dụ đã truyền tải sự căng thẳng tiềm ẩn giữa hai nhân vật chính, bất chấp sự tương tác có vẻ thân thiện của họ trên bề mặt.

  • The subtext of the conversation revealed that the man was trying to hide his true feelings for the woman, who seemed oblivious to his advances.

    Nội dung ẩn dụ của cuộc trò chuyện cho thấy người đàn ông đang cố che giấu tình cảm thực sự của mình dành cho người phụ nữ, người dường như không hề hay biết về sự tán tỉnh của anh ta.

  • The subtext of the email suggested that the author was going through a difficult time and subtly asked for support.

    Nội dung ẩn trong email ám chỉ rằng tác giả đang trải qua thời kỳ khó khăn và khéo léo yêu cầu được hỗ trợ.

  • The subtext of the political speech was an appeal to the listener's emotions, rather than a clear and logical argument.

    Ý ẩn dụ của bài phát biểu chính trị là lời kêu gọi cảm xúc của người nghe, thay vì đưa ra một lập luận rõ ràng và hợp lý.

  • The subtext of the newspaper article was a critique of the government's actions and a call for change.

    Nội dung ẩn dụ của bài báo là lời chỉ trích hành động của chính phủ và lời kêu gọi thay đổi.

  • The subtext of the teacher's feedback was that the student could learn to express their ideas more confidently.

    Ý ẩn ý trong phản hồi của giáo viên là học sinh có thể học cách diễn đạt ý tưởng của mình một cách tự tin hơn.

  • The subtext of the sexual innuendoes in the conversation was a playful banter between close friends.

    Ý nghĩa ẩn dụ về tình dục trong cuộc trò chuyện thực chất là lời nói đùa vui vẻ giữa những người bạn thân.

  • The subtext of the job interview was that the interviewee's lack of experience was a disadvantage and might count against them.

    Nội dung ẩn dụ của cuộc phỏng vấn xin việc là việc ứng viên thiếu kinh nghiệm là một bất lợi và có thể gây bất lợi cho họ.

  • The subtext of the text message was that the sender was apologizing for something they had done wrong.

    Nội dung ẩn chứa trong tin nhắn là người gửi đang xin lỗi vì điều gì đó họ đã làm sai.

  • The subtext of the computer game was that it required strategic thinking and problem-solving skills to complete.

    Ý nghĩa ẩn dụ của trò chơi máy tính này là nó đòi hỏi tư duy chiến lược và kỹ năng giải quyết vấn đề để hoàn thành.