Định nghĩa của từ fallout

falloutnoun

bụi phóng xạ

/ˈfɔːlaʊt//ˈfɔːlaʊt/

Từ "fallout" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, chủ yếu trong bối cảnh các vụ nổ hạt nhân. Trong vụ thử hạt nhân đầu tiên vào năm 1945, nhà vật lý J. Robert Oppenheimer đã sử dụng thuật ngữ "fallout" để mô tả các hạt phóng xạ phát tán ra ngoài từ địa điểm thử nghiệm, làm ô nhiễm khu vực xung quanh. Thuật ngữ này được đặt ra từ cụm từ "falling out", có nghĩa là phân tán hoặc phân tán. Ban đầu, fallout ám chỉ bụi, đất và mảnh vỡ phóng xạ rơi xuống đất sau một vụ nổ nguyên tử. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các hạt phóng xạ lơ lửng trong không khí, cũng có thể "rơi ra" và làm ô nhiễm môi trường. Ngày nay, "fallout" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hậu quả không mong muốn hoặc hậu quả của một tình huống, chẳng hạn như ly hôn hoặc khủng hoảng tài chính.

namespace

dangerous radioactive dust that is in the air after a nuclear explosion

bụi phóng xạ nguy hiểm có trong không khí sau vụ nổ hạt nhân

Ví dụ:
  • After the nuclear explosion, the fallout contaminated the surrounding area, making it unsafe for people to live or work there.

    Sau vụ nổ hạt nhân, bụi phóng xạ đã làm ô nhiễm khu vực xung quanh, khiến người dân không thể sinh sống hoặc làm việc ở đó.

  • The fallout from the plant's chemical spill spread through the community, causing widespread panic and health concerns.

    Hậu quả từ việc tràn hóa chất của nhà máy đã lan rộng khắp cộng đồng, gây ra sự hoảng loạn và lo ngại về sức khỏe.

  • The fallout of the economic recession has left many people struggling to make ends meet and seeking out job opportunities elsewhere.

    Hậu quả của suy thoái kinh tế khiến nhiều người phải vật lộn để kiếm sống và phải tìm kiếm cơ hội việc làm ở nơi khác.

  • The fallout of the company's scandal has damaged its reputation and led to a loss of trust among its customers.

    Hậu quả của vụ bê bối đã làm tổn hại đến danh tiếng của công ty và dẫn đến mất lòng tin nơi khách hàng.

  • Despite the fallout from the cyberattack, the company was able to recover through quick action and community support.

    Bất chấp hậu quả từ cuộc tấn công mạng, công ty đã có thể phục hồi nhờ hành động nhanh chóng và sự hỗ trợ của cộng đồng.

the bad results of a situation or an action

kết quả xấu của một tình huống hoặc một hành động

Ví dụ:
  • the political fallout of the current crisis

    hậu quả chính trị của cuộc khủng hoảng hiện tại