Định nghĩa của từ ramification

ramificationnoun

sự phân nhánh

/ˌræmɪfɪˈkeɪʃn//ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "ramification" bắt nguồn từ tiếng Latin "ramus", có nghĩa là "nhánh cây", và được phát âm là "rah-MIF-ih-KAY-shun". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả mô hình phân nhánh của cây hoặc thân cây khác. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, các nhà toán học đã sử dụng thuật ngữ "ramification" để chỉ hành vi phân nhánh của các hàm toán học. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cách một hàm tăng độ phức tạp khi được áp dụng cho các giá trị đầu vào lớn hơn. Trong toán học, ramification là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu về lý thuyết trường và lý thuyết Galois. Nó được sử dụng để mô tả hành vi của các phần mở rộng trường và cách các phần mở rộng này liên quan đến các nhóm tạo ra chúng. Đặc biệt, ramification rất cần thiết để hiểu hành vi của các số đại số, vốn chỉ là các nghiệm của phương trình đa thức, cũng như trong nghiên cứu trường số hoặc trường hữu hạn. Khái niệm toán học về sự phân nhánh có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực toán học, bao gồm hình học đại số, lý thuyết số đại số và tổ hợp. Việc hiểu sự phân nhánh như một hiện tượng phân nhánh trong các lĩnh vực này ngày càng trở nên quan trọng khi toán học khám phá các giới hạn và ứng dụng của các khái niệm toán học trong các ngành khoa học khác như vật lý, khoa học máy tính và mật mã. Tóm lại, nguồn gốc của từ "ramification" bắt nguồn từ tiếng Latin "ramus", và theo thời gian, nó đã được dùng để mô tả hành vi phân nhánh của các hàm toán học và phần mở rộng trường, có ứng dụng rộng rãi trong một số ngành toán học và hơn thế nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phân nhánh, sự chia nhánh

meaningnhánh, chi nhánh

examplea ramification of a tree: một nhánh cây

examplethe ramifications of a river: các nhánh sông

examplethe ramifications of a company: các chi nhánh của một công ty

typeDefault

meaningsự rẽ nhánh

namespace
Ví dụ:
  • The decision to merge the two companies had far-reaching ramifications that affected numerous stakeholders such as shareholders, employees, and clients.

    Quyết định sáp nhập hai công ty có tác động sâu rộng đến nhiều bên liên quan như cổ đông, nhân viên và khách hàng.

  • The discovery of a new species of bacteria has wide-ranging ramifications for the fields of medicine and microbiology, potentially leading to innovative treatments for diseases.

    Việc phát hiện ra loài vi khuẩn mới có tác động sâu rộng đến lĩnh vực y học và vi sinh học, có khả năng dẫn đến các phương pháp điều trị bệnh tiên tiến.

  • The implementation of new environmental policies has important ramifications for industries that rely heavily on natural resources, requiring them to find alternative solutions to sustain their operations.

    Việc thực hiện các chính sách môi trường mới có tác động quan trọng đến các ngành công nghiệp phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên, đòi hỏi họ phải tìm ra các giải pháp thay thế để duy trì hoạt động.

  • The introduction of new technology in the workplace has significant ramifications for both employees and employers, as it may require retraining and adaptation as well as increase efficiency and productivity.

    Việc áp dụng công nghệ mới tại nơi làm việc có tác động đáng kể đến cả người lao động và người sử dụng lao động vì có thể đòi hỏi phải đào tạo lại và thích nghi cũng như tăng hiệu quả và năng suất.

  • The announcement of a major executive resignation will have numerous ramifications throughout the company, including uncertainty regarding his replacement and potential restructuring of the management team.

    Thông báo từ chức của một giám đốc điều hành quan trọng sẽ có nhiều tác động đến toàn công ty, bao gồm cả sự không chắc chắn về việc thay thế ông và khả năng tái cấu trúc đội ngũ quản lý.

  • The failure to meet financial targets will result in far-reaching ramifications, such as stakeholder discontent, decreased future funding prospects, and potentially damage to the brand or reputation of the organization.

    Việc không đạt được các mục tiêu tài chính sẽ dẫn đến những hậu quả sâu rộng, chẳng hạn như sự bất mãn của các bên liên quan, giảm triển vọng tài trợ trong tương lai và có khả năng gây tổn hại đến thương hiệu hoặc danh tiếng của tổ chức.

  • The implementation of new data privacy laws has important ramifications for businesses that collect and utilize personal data, requiring them to be transparent about their practices and prioritize user privacy.

    Việc thực hiện luật bảo mật dữ liệu mới có tác động quan trọng đến các doanh nghiệp thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân, đòi hỏi họ phải minh bạch về hoạt động của mình và ưu tiên quyền riêng tư của người dùng.

  • The unfavorable outcome of a product recall will have significant ramifications for a company, potentially leading to customer mistrust, legal fees, and a loss of market share.

    Kết quả bất lợi của việc thu hồi sản phẩm sẽ gây ra những hậu quả đáng kể cho công ty, có khả năng dẫn đến mất lòng tin của khách hàng, chi phí pháp lý và mất thị phần.

  • The exposure of sensitive information will lead to far-reaching ramifications for individuals or organizations affected, including reputational damage, financial loss, and legal consequences.

    Việc tiết lộ thông tin nhạy cảm sẽ dẫn đến hậu quả sâu rộng cho các cá nhân hoặc tổ chức bị ảnh hưởng, bao gồm tổn hại về danh tiếng, tổn thất tài chính và hậu quả pháp lý.

  • The decision to adopt a new working structure will have significant ramifications for employees, potentially requiring them to relocate, undergo further training, or take on new responsibilities.

    Quyết định áp dụng cơ cấu làm việc mới sẽ có tác động đáng kể đến nhân viên, có khả năng yêu cầu họ phải di dời, đào tạo thêm hoặc đảm nhận trách nhiệm mới.