Định nghĩa của từ ill health

ill healthnoun

sức khỏe kém

/ˌɪl ˈhelθ//ˌɪl ˈhelθ/

Thuật ngữ "ill health" là một từ ghép bắt nguồn từ hai gốc tiếng Anh cổ - "ġēl", có nghĩa là "hale" hoặc "khỏe mạnh", và "ūn-, un-", có nghĩa là "not" hoặc "không có". Từ tiếng Anh cổ cho "ill health" là "ġēlūn". Khi tiếng Anh phát triển, từ tiếng Anh trung đại cho "ill health" là "bilthe", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ġēl" và tiếng Bắc Âu cổ "blāthr", có nghĩa là "khốn khổ". Từ "bilthe" cuối cùng đã đổi thành "bilth" và sau đó là "bilthe", trước khi ổn định trong cách viết hiện đại là "illth" hoặc "ill health." Từ "ill health" ngày nay thường được sử dụng để mô tả tình trạng thể chất hoặc tinh thần ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe hoặc hạnh phúc của một người. Từ này nhấn mạnh sự mất cân bằng giữa sức khỏe và hạnh phúc bình thường và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình trạng này.

namespace
Ví dụ:
  • Despite his concerns about his ill health, John continued working to provide for his family.

    Bất chấp nỗi lo về sức khỏe yếu của mình, John vẫn tiếp tục làm việc để chu cấp cho gia đình.

  • Sarah's doctor advised her to take a break from work due to her persistent ill health.

    Bác sĩ của Sarah khuyên cô nên nghỉ làm vì tình trạng sức khỏe không tốt của cô kéo dài.

  • The retirement home was a blessing for John and Mary, as the constant medical care helped manage their ill health.

    Viện dưỡng lão là một phước lành cho John và Mary vì sự chăm sóc y tế liên tục đã giúp họ kiểm soát được tình trạng sức khỏe yếu kém.

  • Sarah's ill health forced her to cancel her plans for the weekend.

    Sức khỏe không tốt của Sarah buộc cô phải hủy bỏ kế hoạch vào cuối tuần.

  • Ben's ill health took a toll on his morale, making it difficult for him to handle day-to-day tasks.

    Tình trạng sức khỏe kém của Ben đã ảnh hưởng đến tinh thần của anh, khiến anh khó có thể xử lý các công việc hàng ngày.

  • After a month of feeling unwell, Emily consulted a doctor and was told she had to take a break due to her ill health.

    Sau một tháng cảm thấy không khỏe, Emily đã đi khám bác sĩ và được thông báo rằng cô phải nghỉ ngơi vì sức khỏe không tốt.

  • Ted's retirement was hastened by his ill health, which made it challenging for him to continue working.

    Việc nghỉ hưu của Ted được thúc đẩy nhanh chóng do sức khỏe yếu, khiến ông khó có thể tiếp tục làm việc.

  • Ever since her diagnosis, Rachel's life has revolved around managing her ill health.

    Kể từ khi được chẩn đoán mắc bệnh, cuộc sống của Rachel chỉ xoay quanh việc kiểm soát tình trạng sức khỏe kém của mình.

  • The company's employee assistance program has been a lifeline for Sarah, as she deals with the physical and emotional impact of her ill health.

    Chương trình hỗ trợ nhân viên của công ty chính là phao cứu sinh cho Sarah khi cô phải đối mặt với những tác động về thể chất và tinh thần do tình trạng sức khỏe kém của mình gây ra.

  • Tim's ill health has had a significant impact on his lifestyle, as he has had to adjust his daily routine to accommodate his health condition.

    Tình trạng sức khỏe kém của Tim đã ảnh hưởng đáng kể đến lối sống của anh, vì anh phải điều chỉnh thói quen hàng ngày để phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.