Định nghĩa của từ symptom

symptomnoun

triệu chứng

/ˈsɪmptəm//ˈsɪmptəm/

Từ "symptom" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp vào thế kỷ 16. Từ tiếng Hy Lạp "symptōma" là sự kết hợp của hai gốc - "syn" có nghĩa là "with" hoặc "together" và "ptōma" có nghĩa là "falling" hoặc "mất mát". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "symptōma" ban đầu ám chỉ "sự kết hợp" hoặc "occurrence" của các dấu hiệu hoặc hiện tượng báo hiệu điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa. Mãi đến sau này, trong thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ này mới bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các dấu hiệu về thể chất hoặc tinh thần của một căn bệnh hoặc tình trạng bệnh. Lần đầu tiên sử dụng "symptom" trong tiếng Anh được ghi chép lại là trong một chuyên luận y khoa của bác sĩ thời Phục hưng, Thomas Sydenham, vào thế kỷ 17. Ông sử dụng thuật ngữ này để chỉ "một dấu hiệu hoặc chỉ dẫn của bệnh tật" và phổ biến cách sử dụng của nó trong từ điển y khoa tiếng Anh. Kể từ đó, ý nghĩa và cách sử dụng của từ "symptom" đã phát triển trong bối cảnh y học và sức khỏe. Ngày nay, nó thường được định nghĩa là bất kỳ chỉ số khách quan hoặc chủ quan nào cho thấy sự hiện diện của một tình trạng sức khỏe hoặc bệnh tật cụ thể và kết hợp với các triệu chứng và phát hiện y khoa khác, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtriệu chứng

typeDefault

meaningdấu hiệu, triệu chứng

namespace

a change in your body or mind that shows that you are not healthy

một sự thay đổi trong cơ thể hoặc tâm trí của bạn cho thấy bạn không khỏe mạnh

Ví dụ:
  • Symptoms include a headache and sore throat.

    Các triệu chứng bao gồm đau đầu và đau họng.

  • If symptoms persist, consult your doctor.

    Nếu các triệu chứng vẫn tồn tại, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

  • to experience symptoms of anxiety and depression

    trải qua các triệu chứng lo âu và trầm cảm

  • to show/develop symptoms of illness

    để hiển thị/phát triển các triệu chứng của bệnh tật

  • to relieve/alleviate symptoms

    để làm giảm/giảm bớt các triệu chứng

Ví dụ bổ sung:
  • She was hospitalized with extreme flu-like symptoms.

    Cô đã phải nhập viện với những triệu chứng cực kỳ giống bệnh cúm.

  • 40% of patients were treated within three hours of the onset of symptoms.

    40% bệnh nhân được điều trị trong vòng ba giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng.

  • Can you describe your symptoms?

    Bạn có thể mô tả các triệu chứng của bạn?

  • Cigarettes can aggravate the symptoms of a cold.

    Thuốc lá có thể làm nặng thêm các triệu chứng cảm lạnh.

  • Not all carriers of the disease develop symptoms.

    Không phải tất cả người mang bệnh đều có triệu chứng.

a sign that something exists, especially something bad

một dấu hiệu cho thấy một cái gì đó tồn tại, đặc biệt là một cái gì đó xấu

Ví dụ:
  • The rise in inflation was just one symptom of the poor state of the economy.

    Sự gia tăng lạm phát chỉ là một triệu chứng của tình trạng tồi tệ của nền kinh tế.

  • Their relationship was obviously failing, but they just ignored the symptoms.

    Mối quan hệ của họ rõ ràng đã thất bại, nhưng họ chỉ phớt lờ những triệu chứng đó.

  • The patient displayed several symptoms of the flu, including a fever, cough, and body aches.

    Bệnh nhân có một số triệu chứng của bệnh cúm, bao gồm sốt, ho và đau nhức cơ thể.

  • After noticing symptoms like fatigue, headaches, and dizziness, the doctor ordered some tests to diagnose the condition.

    Sau khi nhận thấy các triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu và chóng mặt, bác sĩ đã yêu cầu làm một số xét nghiệm để chẩn đoán tình trạng bệnh.

  • The symptom of chest pain led the individual to seek emergency medical attention.

    Triệu chứng đau ngực khiến bệnh nhân phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan