Định nghĩa của từ ignoble

ignobleadjective

Ignoble

/ɪɡˈnəʊbl//ɪɡˈnəʊbl/

Từ "ignoble" bắt nguồn từ tiếng Latin "ignore" có nghĩa là "unknown" hoặc "unimportant". Nghĩa gốc của "ignoble" trong tiếng Latin là "không biết" hoặc "unknown", biểu thị một thứ gì đó ít hoặc không có giá trị hoặc sự khác biệt. Vào thời trung cổ, từ này mang hàm ý về sự đồi bại về mặt đạo đức, mô tả một người hành động theo cách vô danh dự hoặc đáng xấu hổ. Ý nghĩa về sự đê tiện này liên quan đến khái niệm của Cơ đốc giáo thời trung cổ về các hành vi "despicable" hoặc "abominable", được coi là trái với ý muốn của Chúa. Từ tiếng Latin "ignore" cũng tạo ra các từ tiếng Anh "ignorance" và "ignorant". Từ "ignoble" vẫn giữ nguyên ý nghĩa thiếu giá trị hoặc sự khác biệt này, nhưng hiện chủ yếu ám chỉ thứ gì đó thấp kém hoặc ít được coi trọng về mặt thứ hạng hoặc địa vị. Tóm lại, nguồn gốc của từ "ignoble" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ignore", ban đầu có nghĩa là thứ gì đó không được biết đến hoặc không quan trọng, nhưng cuối cùng lại ám chỉ sự đồi trụy về mặt đạo đức hoặc thứ hạng thấp kém trong thời trung cổ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđê tiện, ti tiện

examplean ignoble action: một hành động đê tiện

meaningô nhục, nhục nhã

examplean ignoble capitulation: sự đầu hàng nhục nhã

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu

namespace
Ví dụ:
  • The gang's actions were ignoble as they robbed the elderly couple and left them helpless.

    Hành động của băng đảng này thật đê tiện khi chúng cướp của cặp vợ chồng lớn tuổi và bỏ mặc họ trong cảnh bất lực.

  • Ignoring the desperate pleas of his victims, the serial killer continued with his heinous acts, making him an ignoble human being.

    Bỏ qua lời cầu xin tuyệt vọng của các nạn nhân, kẻ giết người hàng loạt tiếp tục hành động tàn ác của mình, biến hắn thành một con người vô nhân tính.

  • The politician's decision to accept bribery was ignoble, causing him to lose the trust and respect of his constituents.

    Quyết định nhận hối lộ của chính trị gia này là hành động hèn hạ, khiến ông ta mất đi lòng tin và sự tôn trọng của cử tri.

  • The thief's disregard for the value of other people's property was ignoble, leading to his imprisonment and moral condemnation.

    Sự coi thường giá trị tài sản của người khác của tên trộm là vô cùng đáng xấu hổ, dẫn đến việc hắn bị bỏ tù và bị lên án về mặt đạo đức.

  • The athlete's dishonorable behavior during a game, such as hitting his opponents or cheating, diminishes his noble status and makes him ignoble.

    Hành vi vô danh dự của vận động viên trong một trận đấu, chẳng hạn như đánh đối thủ hoặc gian lận, làm giảm đi địa vị cao quý của anh ta và khiến anh ta trở nên hèn hạ.

  • Ignoring the reports of sexual misconduct and harassment, the company's senior management demonstrated ignoble behavior that hurt the victims and damaged the company's reputation.

    Bỏ qua các báo cáo về hành vi quấy rối và sai trái tình dục, ban quản lý cấp cao của công ty đã có hành vi đê tiện gây tổn thương cho nạn nhân và làm hỏng danh tiếng của công ty.

  • The dictator's brutal regime and oppression of his citizens are ignoble, not to mention the violation of human rights and dignity.

    Chế độ tàn bạo và sự áp bức của tên độc tài đối với người dân là đê hèn, chưa kể đến việc vi phạm nhân quyền và phẩm giá.

  • The bully's behavior, such as intimidating and victimizing weaker students, is ignoble and betrays the fundamental principles of respect, fairness, and kindness.

    Hành vi của kẻ bắt nạt, chẳng hạn như đe dọa và ngược đãi những học sinh yếu hơn, là hành vi đê tiện và phản bội các nguyên tắc cơ bản về sự tôn trọng, công bằng và lòng tốt.

  • The act of betraying a friend's secrets or confidences, especially for personal gain or advantage, is ignoble and breaks the trust and integrity of the friendship.

    Hành vi phản bội bí mật hoặc sự riêng tư của bạn bè, đặc biệt là vì lợi ích cá nhân, là hành vi đê tiện và phá vỡ lòng tin cũng như sự toàn vẹn của tình bạn.

  • The movie's graphic scenes of brutality and violence, devoid of any moral or redemptive value, are ignoble and insensitive to the values of life, dignity, and empathy.

    Những cảnh quay tàn bạo và bạo lực trong phim, không có giá trị đạo đức hay cứu rỗi, thật đê tiện và vô cảm với các giá trị của sự sống, phẩm giá và sự đồng cảm.