Định nghĩa của từ discreditable

discreditableadjective

không đáng tin cậy

/dɪsˈkredɪtəbl//dɪsˈkredɪtəbl/

"Discreditable" là sự kết hợp của tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" và từ "creditable". "Creditable" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "crede" có nghĩa là "belief" hoặc "trust", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "credere" có cùng nghĩa. Do đó, "discreditable" có nghĩa là "không đáng tin cậy hoặc tin tưởng" hoặc "mang lại sự xấu hổ hoặc ô nhục". Nó biểu thị một hành động hoặc hành vi làm suy yếu danh tiếng hoặc uy tín của ai đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện

meaninglàm mất tín nhiệm

meaningnhục nhã, xấu hổ

namespace
Ví dụ:
  • The journalist was accused of publishing discreditable content without fact-checking, which damaged the reputation of the news organization.

    Nhà báo này bị cáo buộc đăng tải nội dung gây mất uy tín mà không kiểm tra thực tế, làm tổn hại đến danh tiếng của tổ chức đưa tin.

  • The athlete's performance at the competition was marked by several discreditable acts, including cheating and unsportsmanlike conduct.

    Thành tích của vận động viên tại cuộc thi bị đánh dấu bằng một số hành vi đáng xấu hổ, bao gồm gian lận và hành vi phi thể thao.

  • The company's financial statements contained several discreditable errors, resulting in a loss of confidence from investors.

    Báo cáo tài chính của công ty có nhiều sai sót nghiêm trọng, làm mất lòng tin của các nhà đầu tư.

  • The politician's actions in office were deemed discreditable by many constituents due to alleged corruption and misuse of public funds.

    Nhiều cử tri cho rằng hành động của chính trị gia này khi đang tại nhiệm là đáng mất uy tín vì cáo buộc tham nhũng và sử dụng sai mục đích tiền công quỹ.

  • The scientist's experiment was disregarded by the scientific community due to several discreditable flaws in the methodology.

    Thí nghiệm của nhà khoa học đã bị cộng đồng khoa học bỏ qua vì có một số sai sót đáng ngờ trong phương pháp luận.

  • The celebrity's personal life was tarnished by several discreditable incidents, including scandals and controversies.

    Cuộc sống riêng tư của người nổi tiếng này bị hoen ố bởi một số sự cố đáng xấu hổ, bao gồm cả những vụ bê bối và tranh cãi.

  • The employee's work history was riddled with discreditable incidents, including conflicts with coworkers, poor performance, and unnecessary absences.

    Lịch sử làm việc của nhân viên này đầy rẫy những sự việc đáng xấu hổ, bao gồm xung đột với đồng nghiệp, hiệu suất làm việc kém và vắng mặt không cần thiết.

  • The organization was exposed for engaging in several discreditable practices, including dishonesty, secrecy, and political affiliations.

    Tổ chức này đã bị phát hiện có nhiều hành vi gây mất uy tín, bao gồm gian dối, bí mật và liên kết chính trị.

  • The student was caught copying answers during an exam, resulting in a mark of zero and discreditable conduct.

    Một học sinh bị phát hiện chép bài trong giờ thi, bị điểm 0 và có hành vi không đáng tin cậy.

  • The business partner's behavior was deemed discreditable by the other partners due to a lack of reliability, professionalism, and communication skills.

    Hành vi của đối tác kinh doanh bị các đối tác khác coi là không đáng tin cậy vì thiếu sự chuyên nghiệp, thiếu kỹ năng giao tiếp và thiếu uy tín.