danh từ
sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng
tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng
sự lố bịch
/rɪˈdɪkjələsnəs//rɪˈdɪkjələsnəs/Từ "ridiculousness" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1970. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có từ thế kỷ 15. "Ridiculous" bắt nguồn từ tiếng Latin "ridiculus", có nghĩa là "laughable" hoặc "vô lý". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ridere", có nghĩa là "cười". Vào thế kỷ 17 và 18, "ridiculous" được dùng để mô tả điều gì đó buồn cười hoặc ngớ ngẩn, nhưng không nhất thiết theo nghĩa miệt thị. Theo thời gian, từ này mang hàm ý tiêu cực hơn, mô tả điều gì đó là ngớ ngẩn, vô lý hoặc buồn cười theo cách chế giễu. Hậu tố "-ness" được thêm vào "ridiculous" để tạo thành "ridiculousness," dùng để chỉ phẩm chất hoặc trạng thái lố bịch. Trong cách sử dụng hiện đại, "ridiculousness" thường mô tả điều gì đó vô cùng ngớ ngẩn, vô lý đến khó chịu hoặc vô lý đến kinh ngạc.
danh từ
sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng
tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng
Loài vẹt tiệc tùng lặp lại mọi thứ nó nghe được là một ví dụ điển hình về sự lố bịch trong thế giới động vật.
Ý tưởng mặc váy tutu đến văn phòng quả thực là vô lý.
Mức giá cắt cổ của chiếc túi xách hàng hiệu này thực sự quá cao.
Ý niệm về người ngoài hành tinh tồn tại ngoài không gian vừa hấp dẫn vừa nực cười.
Hành vi của diễn viên hài trong tiết mục độc thoại của mình thật nực cười, khiến khán giả phải rơi nước mắt.
Màn trình diễn pháo hoa giữa cảnh hỗn loạn của thành phố là cảnh tượng vô lý và nực cười.
Sự ám ảnh của một số người trong việc sưu tầm các mô hình hành động là một khía cạnh nực cười khó có thể hiểu thấu.
Ý tưởng cho rằng một số người có thể biến cơ thể thành những hình dạng không thể tưởng tượng được là một trường hợp nực cười điển hình.
Hàng người dài ở công viên giải trí là một ví dụ vô lý đến khó chịu, không thấy điểm dừng rõ ràng.
Việc cố gắng hát một vở opera trong khi đạp xe là biểu hiện của sự lố bịch và không bao giờ nên thử.