Định nghĩa của từ superstar

superstarnoun

Siêu sao

/ˈsuːpəstɑː(r)//ˈsuːpərstɑːr/

Thuật ngữ "superstar" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, kết hợp các từ "super" và "star". Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn gây tranh cãi, nhưng nhìn chung người ta tin rằng nó bắt nguồn từ ngành công nghiệp giải trí. Ban đầu, "superstar" được dùng để mô tả các vận động viên hoặc nhạc sĩ cực kỳ nổi tiếng, thường là những người đã vượt qua lĩnh vực cụ thể của mình để trở thành biểu tượng văn hóa. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1960 và 1970, trở thành từ đồng nghĩa với tài năng phi thường, danh tiếng và ảnh hưởng văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning siêu sao

namespace
Ví dụ:
  • Beyoncé is a true superstar, with millions of fans all around the world and multiple Grammy Awards to her name.

    Beyoncé là một siêu sao thực thụ, với hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới và đã giành được nhiều giải Grammy.

  • In the world of technology, Mark Zuckerberg has become a superstar, transforming Facebook into a global force.

    Trong thế giới công nghệ, Mark Zuckerberg đã trở thành một siêu sao, biến Facebook thành một thế lực toàn cầu.

  • Michael Jordan is widely regarded as the greatest basketball player of all time and an undisputed superstar of the sport.

    Michael Jordan được coi rộng rãi là cầu thủ bóng rổ vĩ đại nhất mọi thời đại và là siêu sao không thể tranh cãi của môn thể thao này.

  • Actress Angelina Jolie is a Hollywood superstar, with a reputation for both her talent and her charity work.

    Nữ diễn viên Angelina Jolie là một siêu sao Hollywood, nổi tiếng về cả tài năng lẫn hoạt động từ thiện.

  • Football legend Lionel Messi is a true superstar, known for his incredible talent on the pitch and his admirable leadership qualities.

    Huyền thoại bóng đá Lionel Messi là một siêu sao thực thụ, được biết đến với tài năng đáng kinh ngạc trên sân cỏ và phẩm chất lãnh đạo đáng ngưỡng mộ.

  • Tennis star Serena Williams is more than just a superstar athlete; she's a strong voice and role model for women's equality and social justice.

    Ngôi sao quần vợt Serena Williams không chỉ là một vận động viên siêu sao; cô còn là tiếng nói mạnh mẽ và là hình mẫu cho sự bình đẳng của phụ nữ và công lý xã hội.

  • Michael Phelps, the most decorated Olympian of all time, is a true superstar in the world of swimming.

    Michael Phelps, vận động viên Olympic giành được nhiều huy chương nhất mọi thời đại, là một siêu sao thực sự trong thế giới bơi lội.

  • Oprah Winfrey is a media superstar, with her own production company, an incredibly successful talk show, and a vast empire of television networks.

    Oprah Winfrey là một siêu sao truyền thông, có công ty sản xuất riêng, một chương trình trò chuyện cực kỳ thành công và một đế chế truyền hình rộng lớn.

  • Jennifer Aniston, known for her iconic roles in Friends and The Morning Show, is a superstar of both television and film.

    Jennifer Aniston, được biết đến qua những vai diễn mang tính biểu tượng trong Friends và The Morning Show, là siêu sao của cả lĩnh vực truyền hình và điện ảnh.

  • Indian cricketer Virat Kohli is a superstar both on and off the field, known for his brilliant batting skills and his philanthropic efforts.

    Cầu thủ cricket người Ấn Độ Virat Kohli là một siêu sao cả trong và ngoài sân cỏ, được biết đến với kỹ năng đánh bóng tuyệt vời và những nỗ lực từ thiện của mình.

Từ, cụm từ liên quan