Định nghĩa của từ hotly

hotlyadverb

nóng nảy

/ˈhɒtli//ˈhɑːtli/

Từ "hotly" có nguồn gốc từ nguyên thú vị! Từ "hotly" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hōt" có nghĩa là "hot" và "līc" có nghĩa là "like" hoặc "as". Trong tiếng Anh thời trung cổ, cụm từ "hotly" được dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện "nóng hoặc bốc lửa" tùy theo ngữ cảnh yêu cầu. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một trạng từ, có nghĩa là "với sự ấm áp hoặc cường độ lớn". Trong tiếng Anh hiện đại, "hotly" có thể được dùng để mô tả một loạt các ý nghĩa, bao gồm cả sự thích thú hoặc nhiệt tình mãnh liệt đối với một việc gì đó (ví dụ: "I love pizza hotly") hoặc nhiệt độ nóng (ví dụ: "the sun beat down hotly"). Bạn cũng có thể sử dụng nó để mô tả một cuộc tấn công hoặc hành hung mạnh mẽ, như trong "the rival team hotly contested for the championship". Tôi hy vọng bạn thấy lịch sử tóm tắt của "hotly" này thú vị!

Tóm Tắt

typephó từ

meaningsôi động, kịch liệt

namespace

done in an angry or excited way or with a lot of strong feeling

được thực hiện theo cách tức giận hoặc phấn khích hoặc với rất nhiều cảm xúc mạnh mẽ

Ví dụ:
  • a hotly debated topic

    một chủ đề được tranh luận sôi nổi

  • Recent reports in the press have been hotly denied.

    Những báo cáo gần đây trên báo chí đã bị phủ nhận kịch liệt.

  • ‘Nonsense!’ he said hotly.

    "Vô lý!" anh ta nói một cách nóng nảy.

  • The results were hotly disputed.

    Kết quả đã gây ra nhiều tranh cãi gay gắt.

done with a lot of energy and determination

được thực hiện với rất nhiều năng lượng và quyết tâm

Ví dụ:
  • hotly contested elections

    cuộc bầu cử đầy tranh cãi

  • She ran out of the shop, hotly pursued by the store detective.

    Cô chạy ra khỏi cửa hàng, bị thám tử của cửa hàng đuổi theo sát nút.

Từ, cụm từ liên quan