Định nghĩa của từ irresistibly

irresistiblyadverb

không thể cưỡng lại được

/ˌɪrɪˈzɪstəbli//ˌɪrɪˈzɪstəbli/

Từ "irresistibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "resistere" có nghĩa là "chống lại" hoặc "chịu đựng", và tiền tố "in-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập". Do đó, "irresistibly" theo nghĩa đen có nghĩa là "không chống cự" hoặc "có thể chống đối". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "irresistéble", cũng được ghép từ gốc tiếng Latin. Ban đầu, "irresistibly" có hàm ý là không thể chống lại hoặc ngăn chặn, thường được dùng để mô tả một lực lượng hoặc quyền lực không thể chống lại hoặc vượt qua. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả việc cực kỳ hấp dẫn, quyến rũ hoặc hấp dẫn, như trong "the music was irresistibly catchy" hoặc "she was irresistibly beautiful." Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "irresistibly" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền tải cảm giác quyến rũ hoặc hấp dẫn không thể cưỡng lại.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng lại được

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of freshly baked chocolate chip cookies was irresistibly tantalizing, beckoning me towards the kitchen.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy sô-cô-la mới nướng có sức hấp dẫn không thể cưỡng lại, mời gọi tôi vào bếp.

  • Her infectious laughter was irresistibly contagious, making even the most serious of people crack a smile.

    Tiếng cười dễ lây lan của cô ấy có sức lan tỏa không thể cưỡng lại, khiến ngay cả những người nghiêm túc nhất cũng phải mỉm cười.

  • The stunning view of the sunset over the ocean was irresistibly captivating, holding my gaze hostage as shades of orange and pink blended together in the sky.

    Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương có sức quyến rũ không thể cưỡng lại, thu hút ánh nhìn của tôi khi những sắc cam và hồng hòa quyện vào nhau trên bầu trời.

  • The cupcakes at the bakery were irresistibly delicious, with their fluffy frosting and spongy texture that melted in my mouth.

    Những chiếc bánh nướng nhỏ ở tiệm bánh có hương vị không thể cưỡng lại, với lớp kem xốp và kết cấu xốp tan chảy trong miệng.

  • The sound of the waves crashing against the shore was irresistibly soothing, lulling me into a peaceful slumber.

    Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ có sức cuốn hút kỳ lạ, đưa tôi vào giấc ngủ yên bình.

  • The soft fur of the kitten was irresistibly adorable, begging to be stroked and cuddled.

    Bộ lông mềm mại của chú mèo con đáng yêu đến không thể cưỡng lại, khiến người ta muốn vuốt ve và ôm ấp.

  • The music coming from the bar was irresistibly lively, encouraging me to let my hair down and dance the night away.

    Âm nhạc phát ra từ quán bar vô cùng sôi động, thôi thúc tôi xõa tóc và nhảy suốt đêm.

  • The intense flavor of the kobe beef steak was irresistibly mouth-watering, driving me wild with cravings.

    Hương vị đậm đà của thịt bò Kobe hấp dẫn đến mức không thể cưỡng lại, khiến tôi thèm ăn vô cùng.

  • The flutter of the butterfly's wings was irresistibly stunning, displaying a delicate beauty unlike any other.

    Sự rung động của đôi cánh bướm vô cùng quyến rũ, thể hiện một vẻ đẹp tinh tế không gì sánh bằng.

  • The warm embrace of the blanket was irresistibly cozy, wrapping me up in a cocoon of comfort and security.

    Cái ôm ấm áp của chiếc chăn thật dễ chịu, bao bọc tôi trong một lớp kén thoải mái và an toàn.