Định nghĩa của từ hot chocolate

hot chocolatenoun

sô cô la nóng

/ˌhɒt ˈtʃɒklət//ˌhɑːt ˈtʃɔːklət/

Thuật ngữ "hot chocolate" có nguồn gốc từ châu Âu vào thế kỷ 16, khi người Aztec giới thiệu hạt ca cao cho những người chinh phục Tây Ban Nha. Người Tây Ban Nha đã phát triển một loại đồ uống sô cô la từ hạt ca cao rang, mà họ gọi là "xocolata" trong ngôn ngữ của họ. Người Tây Ban Nha đã giới thiệu loại đồ uống này đến phần còn lại của châu Âu, nơi nó nhanh chóng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, giá thành cao của hạt ca cao, được nhập khẩu từ Tân Thế giới, khiến nó trở thành một loại đồ uống xa xỉ chủ yếu dành cho tầng lớp thượng lưu. Ở Anh, thuật ngữ "hot chocolate" trở nên phổ biến trong thế kỷ 17. Sô cô la được coi là một mặt hàng xa xỉ và thường được tiêu thụ ở dạng đặc, tan chảy như một loại thuốc bổ cho sức khỏe. Việc thêm sữa và đường vào đồ uống khiến nó trở nên ngon miệng hơn đối với khẩu vị của người Anh. Trên thực tế, Vua Charles II, một người uống sô cô la tận tụy, đã tuyên bố "hot chocolate" là một chất thay thế lành mạnh cho rượu mùi sô cô la, vì nó ít cồn hơn. Cách sử dụng này lan rộng và "hot chocolate" đã trở thành thuật ngữ được thiết lập để chỉ loại đồ uống có đường, tăng cường sữa. Ngày nay, "hot chocolate" là một thức uống mùa đông phổ biến được ưa chuộng trên toàn thế giới và ngày càng được ưa chuộng. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn gắn liền với lịch sử khám phá thế giới mới và sự thèm muốn một món ăn ngọt ngào, hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • The steaming cup of hot chocolate warmed my hands on a chilly winter evening.

    Tách sô-cô-la nóng hổi làm ấm đôi tay tôi vào một buổi tối mùa đông lạnh giá.

  • As soon as I walked through the door, the aroma of hot chocolate hit me, making my mouth water.

    Ngay khi bước qua cửa, mùi thơm của sô-cô-la nóng xộc vào mũi khiến tôi thèm chảy nước miếng.

  • The rich, velvety texture of the hot chocolate melted on my tongue, leaving a delicious aftertaste.

    Kết cấu mềm mại, béo ngậy của sô-cô-la nóng tan chảy trên lưỡi, để lại dư vị thơm ngon.

  • The hot chocolate was so hot, I had to let it sit for a few moments before I could take a sip.

    Sôcôla nóng quá, tôi phải để yên một lúc trước khi có thể nhấp một ngụm.

  • The hot chocolate was the perfect drink to enjoy while reading a cozy mystery by the fire.

    Sôcôla nóng là thức uống hoàn hảo để thưởng thức trong khi đọc một cuốn tiểu thuyết bí ẩn ấm áp bên lò sưởi.

  • The hot chocolate was topped with whipped cream and a handful of marshmallows, making it the ultimate comfort drink.

    Sôcôla nóng được phủ một lớp kem tươi và một ít kẹo dẻo, tạo nên thức uống thoải mái tuyệt vời.

  • I huddled under a blanket and sipped on hot chocolate, enjoying the winter storm outside.

    Tôi cuộn mình dưới chăn và nhấp một ngụm sô-cô-la nóng, tận hưởng cơn bão mùa đông bên ngoài.

  • The hot chocolate was spiced with cinnamon and nutmeg, giving it a warm and cozy flavor.

    Sôcôla nóng được nêm thêm quế và hạt nhục đậu khấu, mang đến hương vị ấm áp và dễ chịu.

  • Sharing a cup of hot chocolate with a loved one was the perfect way to end a romantic evening.

    Chia sẻ một tách sô-cô-la nóng với người thân yêu là cách hoàn hảo để kết thúc một buổi tối lãng mạn.

  • The hot chocolate was so indulgent, I savored every sip, savoring the decadence of the moment.

    Sô-cô-la nóng thật tuyệt vời, tôi nhấm nháp từng ngụm, tận hưởng sự xa hoa của khoảnh khắc đó.