Định nghĩa của từ marshmallow

marshmallownoun

kẹo dẻo

/ˌmɑːʃˈmæləʊ//ˈmɑːrʃmeləʊ/

Một chủ đề ngọt ngào! Từ "marshmallow" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "malo" có nghĩa là "mallow" và tiếng Anh cổ "mersc" hoặc "marsh". Thuật ngữ này đề cập đến một loại đồ ngọt làm từ nhựa cây kẹo dẻo (Althaea officinalis), mọc ở các vùng đầm lầy. Nhựa cây được người Ai Cập cổ đại sử dụng để làm món tráng miệng dịu nhẹ vào khoảng năm 2000 TCN. Nhựa cây được đánh bông với lòng trắng trứng và đường để tạo thành một loại bánh kẹo đặc, xốp. Từ "marshmallow" được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và món ăn này vẫn phổ biến cho đến thế kỷ 19 khi kẹo dẻo nhân tạo trở nên phổ biến rộng rãi. Ngày nay, kẹo dẻo được thưởng thức trên toàn thế giới dưới nhiều hình thức khác nhau, từ những món ăn cổ điển đến những món tráng miệng cầu kỳ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkẹo dẻo

meaning(thực vật học) thục quỳ

namespace
Ví dụ:
  • The children eagerly reached for the bag of marshmallows, excited to roast them over the campfire.

    Những đứa trẻ háo hức với lấy túi kẹo dẻo, háo hức nướng chúng trên lửa trại.

  • I couldn't resist snatching a handful of marshmallows from the candy jar for a sweet treat.

    Tôi không thể cưỡng lại việc giật một nắm kẹo dẻo từ lọ kẹo để thưởng thức món ăn ngọt ngào.

  • Hannah avoided the marshmallows in her hot chocolate, as she disliked their bitter aftertaste.

    Hannah tránh cho kẹo dẻo vào sô-cô-la nóng vì cô không thích vị đắng của chúng sau khi uống.

  • The coworkers gathered around the office coffeemaker, debating whether to add marshmallows to their cocoa mix or not.

    Các đồng nghiệp tụ tập quanh máy pha cà phê của văn phòng, tranh luận xem có nên thêm kẹo dẻo vào hỗn hợp ca cao của họ hay không.

  • John's chocolate cupcakes were topped with fluffy marshmallows, creating a heavenly contrast between the sweet and rich flavors.

    Những chiếc bánh nướng nhỏ sô cô la của John được phủ đầy kẹo dẻo mềm mại, tạo nên sự tương phản tuyệt vời giữa hương vị ngọt ngào và béo ngậy.

  • Mia savored the pillowy texture of the marshmallows in her sundae, as the ice cream melted around them.

    Mia thưởng thức kết cấu mềm mại của kẹo dẻo trong ly kem, trong khi kem tan chảy xung quanh chúng.

  • The little ones splashed and played in the marshmallow-shaped balls that floated in the kiddie pool, deliciously surprised by the sensory experience.

    Những đứa trẻ thích té nước và chơi đùa với những quả bóng hình kẹo dẻo trôi nổi trong hồ bơi dành cho trẻ em, vô cùng ngạc nhiên trước trải nghiệm giác quan thú vị này.

  • The eager baker molded her marshmallow fondant into delicate flowers and leaves for her wedding cake, adding an edible artistic touch.

    Người thợ làm bánh nhiệt tình đã nặn kẹo dẻo marshmallow thành những bông hoa và chiếc lá tinh tế cho chiếc bánh cưới của mình, tạo thêm nét nghệ thuật có thể ăn được.

  • The barista skillfully sculpted a fluffy marshmallow snowman on top of the warm cocoa, transforming it into a frozen masterpiece.

    Người pha chế khéo léo nặn một người tuyết bằng kẹo dẻo lên trên lớp ca cao ấm, biến nó thành một kiệt tác đông lạnh.

  • Sarah couldn't resist the inviting sight of the miniature marshmallows peeking out from her s'mores graham crackers, luring her to start a new campfire tradition.

    Sarah không thể cưỡng lại được hình ảnh hấp dẫn của những viên kẹo dẻo nhỏ xíu nhô ra từ chiếc bánh quy graham s'mores của cô, thôi thúc cô bắt đầu một truyền thống lửa trại mới.