Định nghĩa của từ hospital pass

hospital passnoun

thẻ bệnh viện

/ˈhɒspɪtl pɑːs//ˈhɑːspɪtl pæs/

Thuật ngữ "hospital pass" trong bóng bầu dục dùng để chỉ một kiểu đá được sử dụng để bắt đầu lại trận đấu sau khi một đội đã ghi được một lần chạm bóng (chạm bóng) hoặc khi bóng đã ra ngoài ranh giới. Khi một lần chạm bóng được ghi, đội ghi bàn sẽ được đá bóng ra khỏi vạch cầu môn của đội mình thay vì điểm xuất phát. Cú đá này được gọi là "hospital pass" vì theo truyền thống, nó được trao cho cầu thủ ít kinh nghiệm nhất trong đội, người được tưởng tượng là "được đưa đến bệnh viện" nếu đội đối phương chặn được đường chuyền. Lịch sử của thuật ngữ "hospital pass" bắt nguồn từ những ngày đầu của bóng bầu dục khi những cầu thủ nghiệp dư thường phải đối mặt với hậu quả về thể chất và thậm chí là bạo lực vì mắc lỗi trên sân, và một cú đá bắt bóng đặc biệt vụng về có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng. Việc sử dụng thuật ngữ này vẫn phổ biến trong bóng bầu dục ngày nay và nó vẫn là lời nhắc nhở về nguồn gốc lịch sử của môn thể thao này và sự nhấn mạnh liên tục của nó vào tinh thần đồng đội, chiến lược và tính thể thao.

namespace

a pass that is too far in front of a player, so that as they catch the ball they will probably be tackled by a player from the other team, and possibly hurt

một đường chuyền quá xa trước mặt một cầu thủ, vì vậy khi họ bắt được bóng, họ có thể bị một cầu thủ của đội kia truy cản và có thể bị thương

a difficult problem that you pass on to somebody else to deal with

một vấn đề khó khăn mà bạn chuyển cho người khác giải quyết

Ví dụ:
  • The outgoing Labour government threw the new prime minister a hospital pass—an economy in need of life support.

    Chính phủ Lao động sắp mãn nhiệm đã trao cho thủ tướng mới một tấm vé thông hành—một nền kinh tế đang rất cần sự hỗ trợ để tồn tại.