Định nghĩa của từ bedpan

bedpannoun

bô vệ sinh

/ˈbedpæn//ˈbedpæn/

Từ "bedpan" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi ở bệnh viện, những bệnh nhân không thể ra khỏi giường sẽ cần một vật chứa để tránh làm bẩn ga trải giường. Ban đầu, những chiếc chậu bằng gỗ hoặc đất nung được đặt dưới bệnh nhân khi họ đi vệ sinh, sau đó được y tá hoặc nhân viên y tế làm sạch và đổ hết nước tiểu. Thuật ngữ "bedpan" xuất phát từ sự kết hợp của các từ "bed" và "pan", mô tả chính xác chức năng và thiết kế của vật thể. Khi công nghệ tiên tiến, bô vệ sinh đã được thay thế bằng bệ xí cạnh giường, vệ sinh hơn và dễ sử dụng hơn, mang lại cho bệnh nhân sự riêng tư và phẩm giá hơn khi đi vệ sinh. Tuy nhiên, bô vệ sinh vẫn được sử dụng trong một số cơ sở chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trong các trường hợp chăm sóc cuối đời và cấp cứu y tế khi khả năng di chuyển bị hạn chế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbô (đi ỉa, đi đái của người ốm)

namespace
Ví dụ:
  • After the surgery, the nurse gave the patient a bedpan to use in case they needed to go to the bathroom before they were able to get out of bed.

    Sau ca phẫu thuật, y tá đưa cho bệnh nhân một chiếc bô để sử dụng trong trường hợp họ cần đi vệ sinh trước khi có thể ra khỏi giường.

  • The elderly patient requested a bedpan from the nurse as he was feeling too weak to make it to the bathroom on his own.

    Bệnh nhân lớn tuổi yêu cầu y tá mang cho ông một cái bô vì ông cảm thấy quá yếu để có thể tự đi vào phòng tắm.

  • The hospital provided the patient with a bedpan so they wouldn't have to get up in the middle of the night and disrupt their sleep.

    Bệnh viện cung cấp cho bệnh nhân một chiếc bô để họ không phải thức dậy giữa đêm và làm gián đoạn giấc ngủ.

  • The nurse changed the bedpan after it had been used to ensure proper hygiene and prevent any unpleasant odors.

    Y tá thay bô sau khi sử dụng để đảm bảo vệ sinh đúng cách và tránh mùi khó chịu.

  • The bedridden patient used the bedpan to relieve themselves as they were unable to make it to the bathroom.

    Bệnh nhân nằm liệt giường đã sử dụng bô để đi vệ sinh vì họ không thể tự đi vào nhà vệ sinh.

  • The hospital supplied the patient with a bedpan as a temporary solution until they regained their strength and could use the toilet.

    Bệnh viện cung cấp cho bệnh nhân một chiếc bô như một giải pháp tạm thời cho đến khi họ khỏe lại và có thể đi vệ sinh.

  • The bedpan was designed to make it easier for patients to empty their bladder or bowels while they were in bed.

    Bô vệ sinh được thiết kế để giúp bệnh nhân dễ dàng đi tiểu hoặc đi tiêu hơn khi họ đang nằm trên giường.

  • The bedridden patient's caregiver helped them to use the bedpan, making sure that they were comfortable and safe.

    Người chăm sóc bệnh nhân nằm liệt giường đã giúp họ sử dụng bô, đảm bảo họ cảm thấy thoải mái và an toàn.

  • During the night shift, the nurse made sure that all the bedpans were empty and clean, occurring frequent rounds to avoid any unpleasant events.

    Trong ca đêm, y tá phải đảm bảo tất cả bô đều trống và sạch sẽ, thường xuyên đi kiểm tra để tránh mọi sự cố khó chịu.

  • The hospital's policy required that bedpans be disinfected properly after being used to prevent any spread of infection.

    Chính sách của bệnh viện yêu cầu phải khử trùng bô vệ sinh đúng cách sau khi sử dụng để ngăn ngừa mọi sự lây lan nhiễm trùng.