Định nghĩa của từ horsewoman

horsewomannoun

nữ kỵ sĩ

/ˈhɔːswʊmən//ˈhɔːrswʊmən/

"Horsewoman" là sự kết hợp trực tiếp giữa các từ "horse" và "woman", phản ánh hành động đơn giản của một người phụ nữ cưỡi ngựa. Nó xuất hiện như một từ mô tả tự nhiên cho những người phụ nữ tham gia vào các hoạt động cưỡi ngựa, phản ánh thuật ngữ hiện có "horseman". Thuật ngữ này có thể đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, khi các hoạt động cưỡi ngựa của phụ nữ trở nên nổi bật và được công nhận hơn. Trong khi "female equestrian" là một từ thay thế chính thức hơn, "horsewoman" có sức hấp dẫn lịch sử và gợi lên hình ảnh một người phụ nữ tự tin cưỡi ngựa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn bà cưỡi ngựa

namespace
Ví dụ:
  • The town's renowned horsewoman, Jane Smith, has been training and competing in equestrian events for over 20 years.

    Nữ kỵ sĩ nổi tiếng của thị trấn, Jane Smith, đã tập luyện và tham gia các sự kiện cưỡi ngựa trong hơn 20 năm.

  • Emma is a talented horsewoman who has won multiple awards at local horse shows.

    Emma là một nữ kỵ sĩ tài năng đã giành được nhiều giải thưởng tại các cuộc thi ngựa địa phương.

  • Sarah's skill as a horsewoman was evident in the way she guided her horse through the dressage competition.

    Kỹ năng cưỡi ngựa của Sarah được thể hiện rõ qua cách cô điều khiển chú ngựa của mình tham gia cuộc thi cưỡi ngựa biểu diễn.

  • As an experienced horsewoman, Lucy was able to calm a nervous horse and coax it into a fully-submissive state.

    Là một nữ kỵ sĩ giàu kinh nghiệm, Lucy có thể làm dịu một con ngựa đang lo lắng và đưa nó vào trạng thái hoàn toàn phục tùng.

  • The horsewoman's relationship with her horse was apparent in their perfect synchronization during the obstacle course event.

    Mối quan hệ giữa người phụ nữ cưỡi ngựa và chú ngựa của mình được thể hiện rõ qua sự đồng bộ hoàn hảo trong suốt cuộc đua vượt chướng ngại vật.

  • The horsewoman's ability to understand her horse's needs was evident as she led it towards the grazing fields.

    Khả năng hiểu được nhu cầu của con ngựa của người phụ nữ cưỡi ngựa được thể hiện rõ khi cô dắt nó đến cánh đồng chăn thả.

  • Maria's passion for horses was evident as she chatted with fellow horsewomen about the finer points of horsemanship.

    Niềm đam mê dành cho ngựa của Maria được thể hiện rõ khi cô trò chuyện với những người bạn cùng đam mê cưỡi ngựa về những điểm tinh tế của nghệ thuật cưỡi ngựa.

  • Claire's steady hand and calm demeanor as a horsewoman put her horse at ease during the nerve-wracking show jumps.

    Bàn tay vững vàng và thái độ điềm tĩnh của Claire khi cưỡi ngựa đã giúp chú ngựa của cô thoải mái trong những màn vượt rào đầy căng thẳng.

  • The horsewoman's knowledge of horse care was invaluable, as she showed a group of beginners how to properly groom and saddle a horse.

    Kiến thức chăm sóc ngựa của người phụ nữ cưỡi ngựa vô cùng quý giá khi cô ấy chỉ cho một nhóm người mới bắt đầu cách chải lông và đóng yên ngựa đúng cách.

  • The horsewoman's understanding of horse behavior was demonstrated as she gently guided a new horse through a series of swift yet precise commands.

    Sự hiểu biết của người phụ nữ cưỡi ngựa về hành vi của ngựa được thể hiện khi cô nhẹ nhàng hướng dẫn một chú ngựa mới thực hiện một loạt các mệnh lệnh nhanh chóng nhưng chính xác.