Định nghĩa của từ fox hunting

fox huntingnoun

săn cáo

/ˈfɒks hʌntɪŋ//ˈfɑːks hʌntɪŋ/

Thuật ngữ "fox hunting" ám chỉ việc săn cáo trong tự nhiên để làm trò chơi. Hoạt động này bắt nguồn từ thời trung cổ ở châu Âu như một hình thức kiểm soát động vật, khi cáo được coi là mối phiền toái đối với gia súc và chim săn. Những người thợ săn sẽ đuổi cáo, bằng chân hoặc cưỡi ngựa, và cuối cùng bắt chúng để ngăn chúng gây hại thêm cho đất nông nghiệp và mùa màng. Hoạt động săn cáo như một môn thể thao có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 ở Anh, khi tầng lớp thượng lưu ưa chuộng môn thể thao này như một cách thể hiện sự giàu có và quý tộc. Hoạt động săn bắn do thiên nhiên điều hành đã trở nên sôi động hơn nhờ sự xuất hiện của những chú chó săn được huấn luyện, có thể lần theo dấu vết và xua đuổi cáo khỏi nơi ẩn náu của chúng. Môn thể thao này nhanh chóng trở thành một hiện tượng văn hóa, đặc biệt là trong giới quý tộc, và cuối cùng dẫn đến việc thành lập các câu lạc bộ săn bắn, quy định nghi thức săn bắn và thiết bị tiêu chuẩn hóa. Tóm lại, "fox hunting" đã phát triển từ một phương pháp diệt trừ sâu bệnh cổ xưa thành một hoạt động giải trí chịu sự chi phối của truyền thống và giới quý tộc, và vẫn là một chủ đề gây tranh cãi trong thời hiện đại, được tranh luận về những tác động của nó đến phúc lợi động vật, tác động đến môi trường và ý nghĩa văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The huntsman and his pack of hounds set out on a fox hunting trip through the countryside.

    Người thợ săn và đàn chó săn của anh ta bắt đầu chuyến đi săn cáo qua vùng nông thôn.

  • After a successful fox hunt, the group returned to the manor house for a hearty meal and celebration.

    Sau khi săn cáo thành công, cả nhóm trở về dinh thự để dùng bữa tối thịnh soạn và ăn mừng.

  • The huntmaster gave a passionate speech about the beauty and tradition of fox hunting before the chase began.

    Người thợ săn đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết về vẻ đẹp và truyền thống săn cáo trước khi cuộc săn bắt đầu.

  • The fox slipped through the underbrush with nimble movements, trying to escape the frenzied pack chasing after it.

    Con cáo luồn lách qua bụi rậm với những chuyển động nhanh nhẹn, cố gắng thoát khỏi bầy cáo điên cuồng đang đuổi theo nó.

  • The countryside echoed with the cries of the hounds as they pursued the fox through the dense foliage.

    Vùng quê vang vọng tiếng chó săn đuổi theo con cáo qua những tán lá rậm rạp.

  • Fox hunting is a revered sport cherished for centuries in this rural community.

    Săn cáo là môn thể thao được tôn kính và trân trọng trong nhiều thế kỷ ở cộng đồng nông thôn này.

  • The huntsman's horse galloped effortlessly over the uneven terrain as he guided his pack in pursuit of the elusive fox.

    Con ngựa của người thợ săn phi nước đại một cách dễ dàng qua địa hình gồ ghề khi anh ta dẫn dắt đàn ngựa của mình đuổi theo con cáo khó nắm bắt.

  • The sight of the fox darting into its dens promoting a chorus of howls from the exasperated hunting pack.

    Cảnh tượng con cáo lao vào hang khiến cả đàn cáo hú lên vì tức giận.

  • The fox hunters cheered as their quarry finally emerged from its hideout, anticipating an exciting chase in the region's lush greenery.

    Những người đi săn cáo reo hò khi con mồi cuối cùng cũng xuất hiện từ nơi ẩn náu, mong đợi một cuộc rượt đuổi thú vị giữa thảm thực vật xanh tươi của vùng này.

  • The huntmaster's face bore a look of sheer pride as the hounds brought the fox to a halt, the hunt coming to a close with the triumphant shouts of his peers.

    Khuôn mặt của người thợ săn toát lên vẻ tự hào khi đàn chó săn bắt được con cáo, cuộc đi săn kết thúc với tiếng reo hò chiến thắng của những người đồng nghiệp.