danh từ
chủ trại nuôi súc vật
người làm ở trại nuôi súc vật
người chăn nuôi
/ˈrɑːntʃə(r)//ˈræntʃər/Từ "rancher" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha là "vagabundo mayordomo de estancia", có nghĩa là "người chăm sóc lang thang của một khu điền trang chăn nuôi". Trong thời kỳ Tây Ban Nha đô hộ New Mexico và California ngày nay vào thế kỷ 16, ranchos là những khu đất rộng lớn được chính phủ Tây Ban Nha cấp cho những người định cư để chăn thả gia súc. Những ranchos này được quản lý bởi những người đàn ông được gọi là "mayordomos", những người chịu trách nhiệm giám sát gia súc, thu tiền thuê từ người thuê đất và duy trì luật pháp về đất đai. Khi người Anh thành lập các khu định cư trong khu vực, họ đã sử dụng thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha để mô tả những chủ đất này. Thuật ngữ "rancher" dần thay thế "mayordomo" khi tiếng Anh phát triển và nó được dùng để chỉ những cá nhân sở hữu và điều hành các trang trại chăn nuôi gia súc. Ban đầu, thuật ngữ "rancher" chủ yếu được sử dụng ở miền Tây Hoa Kỳ, nơi chăn nuôi gia súc trở thành một ngành công nghiệp lớn trong thế kỷ 19. Ngày nay, từ "rancher" được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và là danh xưng chuyên môn phổ biến dành cho những cá nhân sở hữu và quản lý hoạt động chăn nuôi.
danh từ
chủ trại nuôi súc vật
người làm ở trại nuôi súc vật
Người chủ trang trại tóc hoa râm này đã chăn nuôi gia súc của mình trên địa hình núi hiểm trở trong hơn năm thập kỷ.
Vợ của người chủ trang trại khăng khăng yêu cầu hai vợ chồng chuyển đến thị trấn, nhưng người đàn ông lại thích sự yên tĩnh và vắng vẻ của trang trại cùng quang cảnh vô tận xung quanh.
Khuôn mặt của người chủ trang trại mang nhiều dấu vết của một cuộc đời lao động ngoài trời nắng gắt, thức dậy lúc bình minh và đi ngủ khi trời tối.
Sau một thế kỷ canh tác trên đất đai, tổ tiên của người chăn nuôi đã được chôn cất trên những cánh đồng, nơi những hàng ngô non và lúa mì cứng cáp đã thay thế vị trí của họ.
Người chăn nuôi đã thuê một vài người giúp gom những con vật hoang, nhưng ông vẫn khăng khăng muốn tự mình làm hầu hết công việc.
Mỗi mùa hè, các con trai của người chăn nuôi sẽ về nhà để giúp làm cỏ khô, đóng dấu và nhiều công việc khác liên quan đến công việc ở trang trại.
Vợ của người chủ trang trại tái mặt khi nghe nói rằng ngựa của hàng xóm được nhìn thấy đi lang thang trên đất của ông, nhưng ông chỉ nhún vai và nói rằng đó là một phần của công việc chăn nuôi; bạn phải học cách sống hòa hợp với thiên nhiên.
Những đứa con của người chăn nuôi, giờ đã trưởng thành và tự lập, đã gửi thư và điện tín, bày tỏ sự hối hận và tiếc nuối về những lựa chọn họ đã đưa ra và những cơ hội họ đã bỏ lỡ.
Người chăn nuôi đã suy nghĩ rất nhiều về việc bán trang trại và chuyển đến thành phố, nhưng ông không thể chịu đựng được ý nghĩ phải rời xa những ngọn đồi, những cây thông và những cơn gió luôn thay đổi, vô nghĩa.
Công việc thường ngày của người chăn nuôi rất đơn giản nhưng không hề nhàm chán: thức dậy trước khi mặt trời mọc, băng qua những cánh đồng và ngọn đồi trên lưng ngựa, chăm sóc đàn gia súc và trở về nhà để ăn tối, vui mừng vì được nghỉ ngơi nhưng vẫn hướng đến công việc ngày hôm sau.