Định nghĩa của từ horseback riding

horseback ridingnoun

cưỡi ngựa

/ˈhɔːsbæk raɪdɪŋ//ˈhɔːrsbæk raɪdɪŋ/

Thuật ngữ "horseback riding" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi phương tiện di chuyển phổ biến nhất để đi lại và chiến tranh là cưỡi ngựa. Vào thời điểm đó, động từ "to ride" chỉ đơn giản có nghĩa là đi lại trên lưng ngựa, và cụm từ "horseback riding" vẫn chưa được tạo ra. Cụm từ "horseback riding" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu những năm 1800 khi môn thể thao cưỡi ngựa ngày càng phổ biến. Lần đầu tiên nó xuất hiện trên báo in vào năm 1814 trong một cuốn sách có tên "The Sportsman's Dictionary", trong đó định nghĩa "horseback riding" là "việc ngồi trên lưng ngựa và điều khiển con vật bằng dây cương và cựa, để tập thể dục hoặc đi lại". Cụm từ này trở nên phổ biến hơn khi đua ngựa, săn cáo và các hoạt động cưỡi ngựa khác trở nên phổ biến hơn vào thời đại Victoria. Cuối cùng, nó đã thay thế các cách diễn đạt cũ hơn như "riding to hounds" hoặc "hunting to the hounds" như một thuật ngữ chung hơn cho bất kỳ hoạt động nào liên quan đến việc sử dụng ngựa để giải trí hoặc thể thao. Ngày nay, "horseback riding" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi dùng để mô tả mọi hình thức hoạt động cưỡi ngựa, từ cưỡi ngựa kiểu phương Tây và săn bắn kiểu Anh đến các môn thể thao phổ biến như cưỡi ngựa biểu diễn, nhảy ngựa và thi đấu ba môn phối hợp. Đây vẫn là trò tiêu khiển và môn thể thao phổ biến đối với mọi người ở mọi lứa tuổi trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Emily loves spending her weekends horseback riding through the rolling hills of her local farm.

    Emily thích dành những ngày cuối tuần để cưỡi ngựa qua những ngọn đồi thoai thoải ở trang trại địa phương của mình.

  • Sarah has been taking horseback riding lessons for three years and has progressed from a walk to a trot.

    Sarah đã học cưỡi ngựa được ba năm và đã tiến bộ từ đi bộ sang chạy nước kiệu.

  • Jake spends dozens of hours each week training his horse for upcoming competitions in horseback riding events.

    Jake dành hàng chục giờ mỗi tuần để huấn luyện chú ngựa của mình cho các cuộc thi cưỡi ngựa sắp tới.

  • After a long day of horseback riding, Jane rides her horse back to the barn to give them some rest and relaxation.

    Sau một ngày dài cưỡi ngựa, Jane cưỡi ngựa trở về chuồng để cho chúng nghỉ ngơi và thư giãn.

  • Lisa enjoys horseback riding as a form of therapy, the motion of the horse providing a calming effect on her mind.

    Lisa thích cưỡi ngựa như một hình thức trị liệu, chuyển động của ngựa mang lại tác dụng làm dịu tâm trí cô.

  • Tom's passion for horseback riding has led him to explore new trails and national parks, creating unforgettable memories.

    Niềm đam mê cưỡi ngựa của Tom đã thôi thúc anh khám phá những con đường mòn và công viên quốc gia mới, tạo nên những kỷ niệm khó quên.

  • Hannah's parents hired a horseback riding guide for her birthday, an adventure she would never forget.

    Cha mẹ Hannah đã thuê một người hướng dẫn cưỡi ngựa vào ngày sinh nhật của cô, một cuộc phiêu lưu mà cô sẽ không bao giờ quên.

  • Upon waking up each morning, Maria excitedly threw on her riding boots and set out on her horse for a sunrise ride.

    Mỗi sáng thức dậy, Maria đều háo hức xỏ giày cưỡi ngựa và cưỡi ngựa đi ngắm bình minh.

  • The group of friends spent the weekend horseback riding in the mountains, taking in the fresh air and stunning scenery.

    Nhóm bạn đã dành cuối tuần cưỡi ngựa trên núi, hít thở không khí trong lành và ngắm cảnh đẹp tuyệt vời.

  • Kelly's love for horseback riding has led her to start her own riding school, so that she could share her passion with others.

    Niềm đam mê cưỡi ngựa của Kelly đã thôi thúc cô mở trường dạy cưỡi ngựa của riêng mình để có thể chia sẻ niềm đam mê của mình với mọi người.