Định nghĩa của từ horse racing

horse racingnoun

môn đua ngựa

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "horse racing" là sự kết hợp đơn giản của các từ "horse" và "racing". "Horse" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic và ngôn ngữ Ấn-Âu, ám chỉ chính loài vật này. "Racing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "racer" có nghĩa là di chuyển nhanh, đặc biệt là trong cuộc thi. Đua ngựa là một môn thể thao có nguồn gốc từ thời xa xưa, với bằng chứng về đua xe ngựa có từ thời Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại. Sự kết hợp của các từ "horse" và "racing" để mô tả môn thể thao này có thể xuất hiện vào thời Trung cổ khi hoạt động này trở nên chính thức hơn.

namespace

the sport in which horses and their riders take part in races, either on a flat course or over hurdles or fences, typically with substantial betting on the outcome.

môn thể thao trong đó ngựa và các tay đua của chúng tham gia các cuộc đua, trên đường đua bằng phẳng hoặc vượt chướng ngại vật hoặc hàng rào, thường là đặt cược đáng kể vào kết quả.

Ví dụ:
  • Horse racing is a thrilling sport that attracts thousands of spectators every year.

    Đua ngựa là môn thể thao hấp dẫn thu hút hàng ngàn khán giả mỗi năm.

  • The Kentucky Derby, one of the most famous horse races in the world, takes place every May in Louisville, Kentucky.

    Giải đua ngựa Kentucky Derby, một trong những giải đua ngựa nổi tiếng nhất thế giới, diễn ra vào tháng 5 hàng năm tại Louisville, Kentucky.

  • Secretariat set a record in the 1973 Belmont Stakes, completing the distance in just 2:24.

    Secretariat đã lập kỷ lục tại giải Belmont Stakes năm 1973 khi hoàn thành chặng đua chỉ trong 2:24.

  • Triple Crown winner American Pharoah retired from horse racing in 2015, but his legend lives on.

    Người chiến thắng giải Triple Crown American Pharoah đã nghỉ hưu vào năm 2015, nhưng huyền thoại về ông vẫn còn sống mãi.

  • The Breeders' Cup is an annual series of Grade I horse races, known as the "Championships of Thoroughbred Racing."

    Breeders' Cup là giải đua ngựa hạng I được tổ chức thường niên, được gọi là "Giải vô địch đua ngựa thuần chủng".

Từ, cụm từ liên quan

  • horse racing
  • racing
  • the racing world