Định nghĩa của từ horrifyingly

horrifyinglyadverb

thật kinh hoàng

/ˈhɒrɪfaɪɪŋli//ˈhɔːrɪfaɪɪŋli/

Từ "horrifyingly" là một trạng từ đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ danh từ "horror", có nghĩa là cảm giác sợ hãi hoặc ghê tởm dữ dội. Hậu tố "-ly" là một trạng từ kết thúc phổ biến tạo thành trạng từ một tính từ. Từ "horrifyingly" lần đầu tiên được ghi lại vào những năm 1390 và được sử dụng để mô tả điều gì đó đáng sợ, kinh hoàng hoặc gây bất an. Vào thế kỷ 15 và 16, nó thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng siêu nhiên hoặc ma quỷ, chẳng hạn như hình ảnh địa ngục hoặc ma thuật. Theo thời gian, ý nghĩa của "horrifyingly" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ tình huống nào đáng sợ, khó chịu hoặc khó chịu. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và ngôn ngữ hàng ngày để truyền tải cảm giác sốc, kinh hoàng hoặc bàng hoàng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhủng khiếp, kinh hoàng

namespace
Ví dụ:
  • The serial killer's crimes were horrifyingly brutal and left the entire community in shock.

    Tội ác của kẻ giết người hàng loạt vô cùng tàn bạo và khiến toàn thể cộng đồng bị sốc.

  • The movie's suspense was horrifyingly intense, causing viewers to jump out of their seats.

    Sự hồi hộp của bộ phim vô cùng khủng khiếp, khiến người xem phải bật khỏi ghế.

  • The natural disaster left the city in horrifying ruin, with destruction and debris everywhere.

    Thảm họa thiên nhiên đã biến thành phố thành đống đổ nát kinh hoàng, khắp nơi đều là sự tàn phá và đổ nát.

  • The monster's appearance was horrifyingly grotesque, with sharp teeth and long, spindly limbs.

    Con quái vật có hình dáng vô cùng kinh dị, với hàm răng sắc nhọn và tứ chi dài, khẳng khiu.

  • The witness's account of the event was horrifyingly graphic, with vivid descriptions of the gruesome scene.

    Lời kể của nhân chứng về sự kiện này vô cùng kinh hoàng, với những mô tả sống động về cảnh tượng ghê rợn.

  • The accident's aftermath was horrifyingly tragic, with numerous lives lost and families left to grieve.

    Hậu quả của vụ tai nạn vô cùng thảm khốc, nhiều người đã thiệt mạng và gia đình phải chịu đau buồn.

  • The haunted house's atmosphere was horrifyingly eerie, with whispers and strange noises echoing through the halls.

    Bầu không khí trong ngôi nhà ma ám vô cùng rùng rợn, với những tiếng thì thầm và tiếng động lạ vang vọng khắp hành lang.

  • The conspiracy's truth was horrifyingly shocking, revealing a dark and sinister underbelly to society.

    Sự thật của âm mưu này vô cùng kinh hoàng, vạch trần bản chất đen tối và nham hiểm của xã hội.

  • The medical condition's symptoms were horrifyingly debilitating, leaving the sufferer unable to perform basic tasks.

    Các triệu chứng của tình trạng bệnh này cực kỳ khủng khiếp, khiến người bệnh không thể thực hiện các công việc cơ bản.

  • The unknown presence's actions were horrifyingly malevolent, with seemingly inexplicable assaults and intimidation tactics.

    Hành động của thế lực vô hình này vô cùng tàn ác, với những cuộc tấn công và chiến thuật đe dọa dường như không thể giải thích được.