Định nghĩa của từ unacceptably

unacceptablyadverb

không thể chấp nhận được

/ˌʌnəkˈseptəbli//ˌʌnəkˈseptəbli/

Từ "unacceptably" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" và "accepten" có nghĩa là "chấp nhận". Bản thân từ "accepten" bắt nguồn từ tiếng Latin "acceptare", có nghĩa là "tiếp nhận hoặc tự nguyện lấy". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "unaccepten" xuất hiện như một phủ định của "accepten", có nghĩa là "từ chối hoặc bác bỏ". Theo thời gian, tiền tố "un-" bị loại bỏ và từ này phát triển thành "unacceptably", có nghĩa là "theo cách không thể chấp nhận" hoặc "ở mức độ không thể chấp nhận". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và vẫn tương đối nhất quán về cách viết và ý nghĩa trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ

namespace
Ví dụ:
  • The air pollution in this city is unacceptably high, and the government must take immediate action to address the issue.

    Mức độ ô nhiễm không khí ở thành phố này cao đến mức không thể chấp nhận được và chính quyền phải có hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.

  • The injured athlete's condition has not improved unacceptably, and he will have to withdraw from the competition.

    Tình trạng của vận động viên bị thương vẫn chưa cải thiện đáng kể và anh sẽ phải rút lui khỏi cuộc thi.

  • The company's profits have declined unacceptably over the past quarter, and shareholders are demanding answers.

    Lợi nhuận của công ty đã giảm không thể chấp nhận được trong quý vừa qua và các cổ đông đang yêu cầu câu trả lời.

  • The traffic congestion on this highway is unacceptably severe, and alternative routes must be considered.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông trên xa lộ này nghiêm trọng đến mức không thể chấp nhận được và cần phải cân nhắc các tuyến đường thay thế.

  • The student's grade on the exam was unacceptably low, and he should schedule a meeting with his professor to discuss remediation options.

    Điểm thi của sinh viên này thấp đến mức không thể chấp nhận được và anh ta nên lên lịch gặp giáo sư để thảo luận về các phương án khắc phục.

  • The patient's symptoms have persisted unacceptably despite treatment, and further diagnostic testing is warranted.

    Các triệu chứng của bệnh nhân vẫn tiếp diễn không thể chấp nhận được mặc dù đã được điều trị và cần phải tiến hành thêm các xét nghiệm chẩn đoán.

  • The security guards failed to respond to the breach unacceptably, and disciplinary action is being taken.

    Các nhân viên bảo vệ đã không phản ứng kịp thời trước hành vi vi phạm và đang tiến hành biện pháp kỷ luật.

  • The customer service representative's conduct was unacceptably rude, and a complaint has been lodged with the company's management.

    Hành vi của nhân viên dịch vụ khách hàng là thô lỗ không thể chấp nhận được và đã gửi khiếu nại tới ban quản lý công ty.

  • The product's quality control issues have been unacceptably frequent, and a thorough review of the manufacturing process is underway.

    Các vấn đề về kiểm soát chất lượng sản phẩm xảy ra thường xuyên ở mức không thể chấp nhận được và quá trình sản xuất đang được xem xét kỹ lưỡng.

  • The website's loading time is unacceptably slow, and optimizations are being made to improve user experience.

    Thời gian tải trang web chậm đến mức không thể chấp nhận được và đang được tối ưu hóa để cải thiện trải nghiệm của người dùng.