Định nghĩa của từ extortion

extortionnoun

tống tiền

/ɪkˈstɔːʃn//ɪkˈstɔːrʃn/

Từ "extortion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "extorquere", có nghĩa là "cắt" hoặc "xoắn". Động từ này là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "ra" và "torquere", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Trong bối cảnh ngôn ngữ và luật pháp, "extortion" ban đầu ám chỉ hành vi vặn hoặc ép buộc ai đó đưa thứ gì đó, thường là thông qua sự ép buộc hoặc đe dọa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cụ thể tội danh chiếm đoạt thứ gì đó, chẳng hạn như tiền hoặc tài sản, từ ai đó thông qua việc sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc các hình thức cưỡng ép khác. Ngày nay, tống tiền được coi là hành vi vi phạm nghiêm trọng tài sản cá nhân và quyền con người, và bị pháp luật trừng phạt ở hầu hết các quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)

namespace
Ví dụ:
  • The mob boss demanded extortion money from the business owner, threatening harm if the payment wasn't made.

    Ông trùm mafia đòi tống tiền chủ doanh nghiệp, đe dọa sẽ làm hại nếu không trả tiền.

  • The corrupt official asked for a large sum of money in exchange for approving the company's permit, a clear case of extortion.

    Viên chức tham nhũng đã yêu cầu một khoản tiền lớn để đổi lấy việc phê duyệt giấy phép của công ty, một trường hợp tống tiền rõ ràng.

  • The extortionist called the victim's family, demanding a ransom for the release of a kidnapped loved one.

    Kẻ tống tiền đã gọi điện cho gia đình nạn nhân, yêu cầu tiền chuộc để thả người thân bị bắt cóc.

  • The hackers threatened to release sensitive information unless a significant sum was paid, a classic method of digital extortion.

    Những kẻ tấn công đe dọa sẽ tiết lộ thông tin nhạy cảm nếu không trả một khoản tiền lớn, một phương pháp tống tiền kỹ thuật số cổ điển.

  • The CEO received an email from a cybercriminal claiming to have accessed private data and demanding money to delete it, a dangerous form of cyber extortion.

    Tổng giám đốc điều hành đã nhận được email từ một tên tội phạm mạng tuyên bố đã truy cập được vào dữ liệu riêng tư và yêu cầu trả tiền để xóa dữ liệu đó, một hình thức tống tiền mạng nguy hiểm.

  • The politician's opponent released compromising information during the election, trying to force the candidate to withdraw, a blatant case of extortion in politics.

    Đối thủ của chính trị gia đã tiết lộ thông tin gây bất lợi trong cuộc bầu cử, cố gắng buộc ứng cử viên phải rút lui, một trường hợp tống tiền trắng trợn trong chính trị.

  • The newspaper's reporter demanded money from the company in exchange for positive coverage, an instance of journalistic extortion.

    Phóng viên của tờ báo đã yêu cầu công ty đưa tin tích cực để đổi lấy tiền, đây là một ví dụ về tống tiền của báo chí.

  • The athlete's coach implied that he wouldn't give the star player a place in the team unless paid extra, a brutal example of sporting extortion.

    Huấn luyện viên của vận động viên ngụ ý rằng ông sẽ không cho cầu thủ ngôi sao này một suất trong đội trừ khi được trả thêm tiền, một ví dụ tàn bạo về tống tiền trong thể thao.

  • The debt collector called the borrower, extending an unreasonable ultimatum that would cause extreme financial hardship, another form of debt collection extortion.

    Người đòi nợ gọi cho người vay, đưa ra tối hậu thư vô lý có thể gây ra khó khăn tài chính nghiêm trọng, một hình thức tống tiền đòi nợ khác.

  • The charity was accused of accepting donations under the cloak of extortion, supposedly forcing people into giving their money in exchange for favours.

    Tổ chức từ thiện này bị cáo buộc nhận tiền quyên góp dưới danh nghĩa tống tiền, ép buộc mọi người đưa tiền để đổi lấy sự ưu ái.