Định nghĩa của từ spate

spatenoun

cái xẻng

/speɪt//speɪt/

Từ "spate" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "spautr", có nghĩa là "lũ lụt mùa xuân". Cuối cùng, nó đã đi vào tiếng Anh cổ là "spāta", ám chỉ một dòng nước chảy mạnh và đột ngột trong một con sông, thường là vào mùa xuân khi tuyết tan và băng tan. Trong tiếng Anh trung đại, từ này đã chuyển thành "spait" và dần dần phát triển thành dạng hiện đại của nó, "spate," vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một dòng chảy hoặc chuyển động đột ngột, nhanh chóng hoặc dữ dội của nước, chẳng hạn như một con sông dâng cao nhanh chóng trong trận lũ lụt hoặc một thủy triều mạnh, dữ dội. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một trận lũ lụt của từ ngữ, ý tưởng hoặc cảm xúc, như trong "spate of new books" hoặc "spate of optimism."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước lên; mùa nước

exampleriver is in spate: sông đang mùa nước

meaningmưa lũ

meaningkhối lượng lớn, nhiều

exampleto have a spate of work: công việc ngập đến tận mắt

exampleto utter a spate of words: nói một tràng dài

namespace
Ví dụ:
  • After a prolonged drought, the region witnessed a spate of heavy rainfall, leaving the streets flooded for several days.

    Sau một thời gian hạn hán kéo dài, khu vực này đã chứng kiến ​​một loạt trận mưa lớn, khiến đường phố bị ngập trong nhiều ngày.

  • The stock market experienced a sudden spate of turbulence as investors rushed to sell their shares in panic.

    Thị trường chứng khoán đột ngột biến động mạnh khi các nhà đầu tư vội vã bán cổ phiếu trong cơn hoảng loạn.

  • Following the news of a breakthrough in cancer research, a spate of media coverage ensued, with countless stories being posted online and in print.

    Sau tin tức về một bước đột phá trong nghiên cứu ung thư, một loạt các phương tiện truyền thông đã đưa tin, với vô số câu chuyện được đăng trực tuyến và trên báo in.

  • With the launch of a new product, the company was beset by a spate of customer complaints, leading to a major crisis management operation.

    Khi ra mắt sản phẩm mới, công ty phải đối mặt với hàng loạt khiếu nại của khách hàng, dẫn đến phải tiến hành hoạt động quản lý khủng hoảng lớn.

  • After a hiatus of several months, the musician returned to the stage with a spate of sold-out shows, delighting his fans in a big way.

    Sau nhiều tháng gián đoạn, nam nhạc sĩ đã trở lại sân khấu với hàng loạt buổi biểu diễn cháy vé, khiến người hâm mộ vô cùng thích thú.

  • The country was hit by a spate of violent protests, as citizens took to the streets to voice their grievances against the government.

    Đất nước này đã hứng chịu một loạt các cuộc biểu tình bạo lực khi người dân xuống đường để bày tỏ sự bất bình của mình đối với chính phủ.

  • The beauty salon was inundated with a spate of appointments in the wake of a new promotion, with customers eager to take advantage of the limited-time offer.

    Tiệm làm đẹp này đã nhận được rất nhiều cuộc hẹn sau chương trình khuyến mãi mới, với nhiều khách hàng háo hức tận dụng ưu đãi có thời hạn này.

  • A spate of cyber attacks threatened the security of sensitive data, leading to a state of emergency across the country's key infrastructure systems.

    Một loạt các cuộc tấn công mạng đe dọa đến tính bảo mật của dữ liệu nhạy cảm, dẫn đến tình trạng khẩn cấp trên khắp các hệ thống cơ sở hạ tầng quan trọng của đất nước.

  • The social media platform was engulfed by a spate of fake news, as misinformation spread like wildfire, causing widespread confusion among users.

    Nền tảng truyền thông xã hội này đã bị nhấn chìm bởi một loạt tin tức giả mạo khi thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng, gây ra sự nhầm lẫn rộng rãi trong người dùng.

  • Following the release of a highly anticipated movie, a spate of merchandise and tie-in products flooded the market, cashing in on the hype around the blockbuster.

    Sau khi một bộ phim được mong đợi cao độ ra mắt, một loạt hàng hóa và sản phẩm liên quan đã tràn ngập thị trường, kiếm lời từ sự cường điệu xung quanh bộ phim bom tấn này.

Thành ngữ

in (full) spate
(especially British English)containing more water and flowing more strongly than usual
  • After heavy rain, the river was in spate.
  • Celia was in full spate (= completely involved in talking and not likely to stop or able to be interrupted).