Định nghĩa của từ monsoon

monsoonnoun

gió mùa

/ˌmɒnˈsuːn//ˌmɑːnˈsuːn/

Từ "monsoon" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "mawsim," có nghĩa là "season" hoặc "thời tiết". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là "monsão" và sau đó vào tiếng Anh là "monsoon." Khái niệm về sự thay đổi gió theo mùa đã được các nền văn hóa Ấn Độ và Châu Á biết đến trong nhiều thế kỷ, nhưng chính người Bồ Đào Nha là những người đầu tiên sử dụng thuật ngữ này để mô tả hiện tượng này ở Ấn Độ Dương và Đông Nam Á. Lần đầu tiên từ "monsoon" được ghi chép trong tiếng Anh có từ năm 1638. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các kiểu gió theo mùa mang lại lượng mưa đáng kể cho nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Ấn Độ, Đông Nam Á, Châu Phi và Úc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ gió mà còn cả lượng mưa, bão và các hiện tượng thời tiết khác xảy ra trong những mùa này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggió mùa

meaningmùa mưa

namespace

a period of heavy rain in summer in South Asia; the rain that falls during this period

một thời kỳ mưa lớn vào mùa hè ở Nam Á; lượng mưa rơi trong thời kỳ này

Ví dụ:
  • Travelling is much more difficult during the monsoon.

    Việc đi lại khó khăn hơn nhiều vào mùa gió mùa.

  • This year's monsoon rains are expected to flood several villages.

    Mưa gió mùa năm nay dự kiến ​​sẽ gây ngập lụt nhiều ngôi làng.

  • During the monsoon season, the streets of Mumbai turn into ankle-deep puddles, making it challenging for pedestrians to navigate through the city.

    Vào mùa gió mùa, đường phố Mumbai ngập trong vũng nước sâu đến mắt cá chân, khiến người đi bộ gặp khó khăn khi di chuyển trong thành phố.

  • The monsoon winds bring heavy rainfall to the coastline of Southeast Asia, replenishing the region's rivers and reservoirs.

    Gió mùa mang theo lượng mưa lớn đến vùng bờ biển Đông Nam Á, bổ sung nước cho các con sông và hồ chứa nước trong khu vực.

  • The monsoon's arrival in India marks the start of a much-needed relief from the scorching heat, and locals celebrate with dances and decorative umbrellas.

    Mùa gió mùa đến ở Ấn Độ đánh dấu sự khởi đầu của một đợt giải nhiệt rất cần thiết khỏi cái nóng thiêu đốt, và người dân địa phương ăn mừng bằng các điệu nhảy và những chiếc ô trang trí.

Ví dụ bổ sung:
  • The south-west monsoon sets in during April.

    Gió mùa tây nam bắt đầu vào tháng 4.

  • By the end of September it seemed that the monsoon season was drawing to a close.

    Đến cuối tháng 9, mùa gió mùa dường như sắp kết thúc.

  • monsoon winds/​weather

    gió mùa/​thời tiết

a wind in South Asia that blows from the south-west in summer, bringing rain, and the north-east in winter

một cơn gió ở Nam Á thổi từ phía tây nam vào mùa hè, mang theo mưa và từ phía đông bắc vào mùa đông

Ví dụ:
  • The monsoon blew relentlessly into our faces.

    Gió mùa thổi không ngừng vào mặt chúng tôi.