tính từ
đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
brimful of hope: tràn trề hy vọng
tràn đầy
/ˈbrɪmfʊl//ˈbrɪmfʊl/"Brimful" là một từ ghép, kết hợp giữa "brim" và "full". Từ "brim" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brym", có nghĩa là "cạnh", "biên giới" hoặc "mép". Từ này ám chỉ đến mép của một vật chứa, đặc biệt là mép trên chứa lượng chất lỏng tối đa. "Full" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "hoàn toàn đầy". Do đó, "brimful" biểu thị trạng thái được lấp đầy đến tận mép, không còn chỗ để chứa thêm. Từ này nhấn mạnh đến sự đầy đủ của chất chứa.
tính từ
đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
brimful of hope: tràn trề hy vọng
Chiếc ly đầy ắp trà đá, hoàn hảo để giải nhiệt trong ngày hè nóng nực.
Phòng hòa nhạc tràn ngập tiếng trò chuyện phấn khích khi khán giả chờ đợi các nghệ sĩ bước lên sân khấu.
Chiếc bình trên bệ cửa sổ tràn ngập những bông hoa tươi tốt, rực rỡ, màu sắc của chúng tương phản tuyệt đẹp với màu xanh nhạt của chiếc bình.
Nồi súp trên bếp tràn ngập hương vị thơm ngon, nghi ngút khói, lan tỏa mùi thơm ngon trong không khí.
Chiếc ví ở sau lưng ghế đầy ắp những biên lai nhàu nát, tiền lẻ và nhiều đồ lặt vặt khác.
Chiếc ba lô treo trên móc trên tường chứa đầy sách giáo khoa, vở và các đồ dùng học tập khác, sẵn sàng cho một ngày dài học tập.
Bể cá tràn ngập nước xoáy lấp lánh, là nơi trú ngụ của vô số loài cá đầy màu sắc bơi lội tự do.
Ngăn kéo trong bếp chứa đầy đồ dùng, từ tăm nhỏ đến thìa lớn.
Tủ trong phòng tắm chứa đầy khăn tắm mềm mại, xếp gọn gàng và sẵn sàng sử dụng.
Xe buýt chở đầy những đứa trẻ háo hức, trò chuyện và cười đùa khi bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.