Định nghĩa của từ hiding place

hiding placenoun

nơi ẩn náu

/ˈhaɪdɪŋ pleɪs//ˈhaɪdɪŋ pleɪs/

Cụm từ "hiding place" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hidæn", có nghĩa là một địa điểm mà một thứ gì đó có thể được che giấu. Từ gốc "hid" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là che giấu, trong khi hậu tố "-æn" biểu thị một địa điểm hoặc vị trí. Thuật ngữ tiếng Anh cổ "hidæn" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "hydyn (hoặc hidyn)" trong thế kỷ 12. Trong tiếng Anh trung đại, "-dyn" được thêm vào gốc "hid-" để chỉ địa điểm hoặc nơi chốn. Dạng này tiếp tục được sử dụng trong giai đoạn tiếng Anh trung đại muộn (thế kỷ 14) trước khi được thay thế bằng "hiding place" trong tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng thuật ngữ "hiding place" để chỉ một địa điểm mà ai đó có thể che giấu bản thân đã được ghi chép đầy đủ trong các tài liệu từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, bao gồm cả trong các tác phẩm như "The Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer và "Beowulf". Tóm lại, thuật ngữ "hiding place" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hidæn" có nghĩa là nơi ẩn náu và bắt nguồn từ gốc "hid" có nghĩa là che giấu với hậu tố "-æn" có nghĩa là vị trí hoặc địa điểm.

namespace
Ví dụ:
  • As a child, I would hide my candy in a secret spot under my bed, using it as a cozy hiding place.

    Khi còn nhỏ, tôi thường giấu kẹo ở một nơi bí mật dưới gầm giường, coi đó như một nơi cất giấu ấm cúng.

  • After stumbling upon a potential burglar in the house, I quickly found a hiding place behind the curtains until the police arrived.

    Sau khi phát hiện ra một tên trộm có khả năng đột nhập vào nhà, tôi nhanh chóng tìm chỗ ẩn núp sau rèm cửa cho đến khi cảnh sát đến.

  • My puppy seems to have found a new hiding place behind the couch cushions and won't come out no matter how much we call him.

    Có vẻ như chú chó con của tôi đã tìm được một nơi ẩn náu mới sau đệm ghế và không chịu ra ngoài dù chúng tôi có gọi thế nào đi nữa.

  • In order to avoid distracting distractions while studying, I turned my closet into a makeshift hiding place with a pillow and a flashlight.

    Để tránh những phiền nhiễu khi học, tôi đã biến tủ quần áo thành nơi ẩn náu tạm thời với một chiếc gối và một chiếc đèn pin.

  • The shy orphan girl found comfort in an abandoned building, making it her favorite hiding place to flee from the harsh realities of the world.

    Cô bé mồ côi nhút nhát tìm thấy sự thoải mái trong một tòa nhà bỏ hoang, biến nơi đây thành nơi ẩn náu yêu thích của cô để trốn tránh thực tế khắc nghiệt của thế giới.

  • The thief meticulously planned his heist and set up a detailed hiding place for the stolen goods in the basement of the building.

    Tên trộm đã tỉ mỉ lên kế hoạch cho vụ trộm và thiết lập một nơi cất giấu chi tiết cho số hàng hóa bị đánh cắp ở tầng hầm của tòa nhà.

  • After discovering a few pesky squirrels destroying my garden, I scoped out a new hiding place that would let me surprise them the next time they came around.

    Sau khi phát hiện một vài con sóc phá hoại khu vườn của mình, tôi đã tìm một nơi ẩn náu mới để bất ngờ tấn công chúng vào lần tới khi chúng quay lại.

  • I found an adorable teddy bear in the Little Life toy store and hid it under my bed as a surprise for my younger sibling.

    Tôi tìm thấy một chú gấu bông đáng yêu trong cửa hàng đồ chơi Little Life và giấu nó dưới gầm giường như một món quà bất ngờ dành cho em trai tôi.

  • The treasure map led us to a hidden waterfall, which became our secret and undisclosed hiding place for important secrets that we wanted to keep hidden.

    Bản đồ kho báu dẫn chúng tôi đến một thác nước ẩn, nơi trở thành nơi ẩn náu bí mật và không được tiết lộ cho những bí mật quan trọng mà chúng tôi muốn giữ kín.

  • As a child, I would play imaginary spy games and create hiding places under the dining table, behind the couch and behind the curtains.

    Khi còn nhỏ, tôi thường chơi trò gián điệp tưởng tượng và tạo ra những nơi ẩn náu dưới bàn ăn, sau ghế sofa và sau rèm cửa.