Định nghĩa của từ cloakroom

cloakroomnoun

tủ giữ đồ

/ˈkləʊkruːm//ˈkləʊkruːm/

Từ "cloakroom" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, trực tiếp từ tập tục treo áo choàng trong một căn phòng được chỉ định. Bản thân "Cloak" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cloque", có nghĩa là "bell" hoặc "áo choàng hình chuông". Thuật ngữ "cloakroom" phát triển như một cách để phân biệt một không gian dành riêng để cất giữ đồ mặc ngoài, tách biệt với các phòng khác trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà. Từ này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, và thường dùng để chỉ một căn phòng nhỏ trong một tòa nhà công cộng để cất giữ áo khoác, túi xách và các vật dụng khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphòng giữ áo mũ

meaning(anh) phòng vệ sinh

namespace

a room in a public building where people can leave coats, bags, etc. for a time

một căn phòng trong một tòa nhà công cộng nơi mọi người có thể để lại áo khoác, túi xách, v.v. trong một thời gian

Ví dụ:
  • After the concert, we left our coats and bags in the cloakroom to avoid carrying them around the crowded venue.

    Sau buổi hòa nhạc, chúng tôi để áo khoác và túi xách ở phòng gửi đồ để tránh phải mang chúng đi khắp địa điểm đông đúc.

  • As soon as we entered the theater, we deposited our coats and handbags in the cloakroom before taking our seats.

    Ngay khi bước vào rạp, chúng tôi để áo khoác và túi xách vào phòng để đồ trước khi ngồi vào chỗ.

  • The cloakroom in the airport was an absolute chaos with people rushing in and out with their luggage.

    Phòng gửi đồ ở sân bay thực sự hỗn loạn khi mọi người vội vã ra vào với hành lý của mình.

  • The cloakroom at the gallery was free of charge, which was a pleasant surprise given how expensive everything else inside the gallery seemed to be.

    Phòng gửi đồ ở phòng trưng bày miễn phí, đây thực sự là một bất ngờ thú vị khi nghĩ đến mức giá đắt đỏ của mọi thứ khác bên trong phòng trưng bày.

  • I couldn't find my check coat anywhere in the cloakroom, so I had to spend the rest of the evening shivering in my thin jacket.

    Tôi không thể tìm thấy chiếc áo khoác kẻ caro của mình trong phòng để đồ, thế nên tôi phải dành phần còn lại của buổi tối run rẩy trong chiếc áo khoác mỏng.

a room that contains a toilet or toilets

một căn phòng có nhà vệ sinh hoặc nhà vệ sinh

Ví dụ:
  • the ladies’ cloakroom

    phòng thay đồ của phụ nữ

Từ, cụm từ liên quan

All matches