Định nghĩa của từ nook

nooknoun

Nook

/nʊk//nʊk/

Từ "nook" có nguồn gốc từ nguyên quyến rũ! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "noken", dùng để chỉ một nơi nhỏ, được che chở hoặc một hốc tường hình góc. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "nōc" có nghĩa là "corner" và "hōka" có nghĩa là "rỗng". Vào thế kỷ 14, từ "nook" bắt đầu được sử dụng để mô tả một góc nhỏ, ấm cúng hoặc hốc tường, thường thấy trong các tòa nhà cổ, chẳng hạn như nhà thờ hoặc lâu đài. Nó cũng có thể dùng để chỉ một nơi hẻo lánh hoặc nơi ẩn náu. Theo thời gian, ý nghĩa của "nook" được mở rộng để bao gồm một khu vực nhỏ, ẩn hoặc biệt lập, thường gắn liền với sự ấm áp, thoải mái và thân mật. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ này để mô tả một góc ấm cúng hoặc một nơi yên tĩnh, biệt lập mang lại cảm giác yên bình và thư giãn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggóc, xó, xó xỉnh

examplehiding in nooks and corners: nấp ở những xó xỉnh

meaningnơi ẩn náu hẻo lánh

meaninggóc thụt (của một căn phòng...)

namespace
Ví dụ:
  • In the cozy nook surrounded by bookshelves, she curled up with her favorite novel.

    Trong góc ấm cúng được bao quanh bởi những giá sách, cô cuộn tròn với cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.

  • The camping trip provided them with the perfect nook nestled among the trees to create a makeshift shelter.

    Chuyến cắm trại đã cung cấp cho họ một góc hoàn hảo giữa những tán cây để tạo thành nơi trú ẩn tạm thời.

  • The small nook in the garden, with lush greenery and a bench, became her peaceful hideaway.

    Góc nhỏ trong vườn, với cây xanh tươi tốt và một chiếc ghế dài, đã trở thành nơi ẩn náu yên bình của cô.

  • A quaint nook in the attic was transformed into an artist's studio, filled with delicate paintings and brushes.

    Một góc nhỏ xinh xắn trên gác xép đã được biến thành xưởng vẽ của một họa sĩ, trưng bày những bức tranh và cọ vẽ tinh xảo.

  • The nook beneath the stairs was the ideal spot for the homeowner's collection of antique teacups and saucers.

    Góc dưới cầu thang là nơi lý tưởng để chủ nhà trưng bày bộ sưu tập tách trà và đĩa lót ly cổ.

  • The intimate nook by the fireplace became a romantic retreat, perfect for stolen kisses.

    Góc riêng tư bên lò sưởi trở thành nơi nghỉ ngơi lãng mạn, hoàn hảo cho những nụ hôn trộm.

  • The pub had a cozy nook, decorated with old mementos and surrounded by olive green leather booths.

    Quán rượu có một góc ấm cúng, được trang trí bằng những kỷ vật cũ và được bao quanh bởi những gian hàng bằng da màu xanh ô liu.

  • The young musician's nook in his bedroom was strewn with graphs, posters, and CDs, the place he went to compose his music.

    Góc phòng ngủ của chàng nhạc sĩ trẻ này được trang trí bằng các biểu đồ, áp phích và đĩa CD, nơi anh thường đến để sáng tác nhạc.

  • The quaint nook in the library was filled with ancient manuscripts waiting to be discovered by the curious few.

    Góc nhỏ xinh xắn trong thư viện chứa đầy những bản thảo cổ đang chờ được một số ít người tò mò khám phá.

  • The quiet nook by the window was the perfect spot for the writer to lose herself in a world of fiction.

    Góc yên tĩnh bên cửa sổ là nơi lý tưởng để nhà văn đắm mình vào thế giới tiểu thuyết.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

every nook and cranny
(informal)every part of a place; every aspect of a situation
  • The wind blew into every nook and cranny.
  • She always explored every nook and cranny of a business deal.